🌟 (名)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 사람의 수를 세는 단위.

1. NGƯỜI: Đơn vị đếm số người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    One.
  • Google translate .
    Two.
  • Google translate 서넛 .
    Three or four.
  • Google translate .
    A few.
  • Google translate 여러 .
    Several.
  • Google translate 스무 중에서 시험에 합격한 사람은 다섯 도 채 되지 않았다.
    Less than five of the 20 passed the test.
  • Google translate 사람들이 만나기로 한 장소에 가 보니 단 한 의 사람도 보이지 않았다.
    When i went to the place where people were supposed to meet, i couldn't see a single person.
  • Google translate 온 사람 몇 인지 세어 봐.
    Count how many people came.
    Google translate 총 서른세 이에요.
    Thirty-three in total.
Từ tham khảo 인(人): 한자어로 ‘사람’을 이르는 말., 사람을 세는 단위.

명: person,めい【名】。にん【人】,,,نسمة ، شخص,хүн,người,คน(ลักษณนาม),orang,человек,个,名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Giới thiệu (giới thiệu gia đình)  

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)