🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 생김새, 행동, 차림새 등을 꾸며 놓은 것이 세련되고 보기에 좋은 모양.

1. DÁNG VẺ, NÉT ĐẸP: Những thứ được chăm chút như vẻ bề ngoài, hành động hay cách ăn mặc có dáng vẻ ưa nhìn và hợp thời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 나다.
    Be stylish.
  • Google translate 이 있다.
    It's stylish.
  • Google translate 을 내다.
    Dress up.
  • Google translate 을 부리다.
    Dress up.
  • Google translate 그 가수의 창법은 기교가 너무 많아 지나치게 을 부렸다는 느낌이 든다.
    The singer's singing style is so crafty that i have a feeling that he's overdressed.
  • Google translate 많이 치장해도 예쁘지 않은 사람도 있고 많이 치장하지 않아도 세련된 이 나는 사람도 있다.
    Some don't look pretty even if they're too much dressed, and others don't look too fancy.
  • Google translate 승규는 오늘 무슨 일이 있니? 한껏 을 냈더라.
    What happened to seung-gyu today? you were all dressed up.
    Google translate 오늘 여자 친구를 만나나 보지.
    Maybe you're meeting your girlfriend today.

멋: stylishness; being fashionable; being chic,しゃれ【洒落】,chic, élégance, dandysme,distinción, estilo, buen gusto, mesura, dandismo,أناقة,ганган, хээнцэр, дэгжин,dáng vẻ, nét đẹp,ความมีสเน่ห์, ความสง่างาม, ความเท่ห์,penampilan, tampang,привлекательность; элегантность; вкус,风姿,风度,气质,

2. 매우 수준이 높고 보기 좋은 분위기나 인상.

2. VẺ SANG TRỌNG, SỰ KIỂU CÁCH: Bầu không khí hay ấn tượng tốt, tiêu chuẩn cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고유의 .
    A natural style.
  • Google translate 이 나다.
    Be stylish.
  • Google translate 이 있다.
    It's stylish.
  • Google translate 을 내다.
    Dress up.
  • Google translate 을 풍기다.
    Give off a show of style.
  • Google translate 한복의 곡선은 우리 고유의 고상한 이 있다.
    The curves of hanbok have our own elegant style.
  • Google translate 전통 한옥의 처마가 보여 주는 곡선미는 한국 전통의 이다.
    The beauty of the traditional korean house's eaves is a traditional korean style.
  • Google translate 주말에 지리산에 다녀왔다면서? 어땠어?
    I heard you went to mt. jiri over the weekend. how was it?
    Google translate 좋았어. 자연의 을 한껏 느끼고 왔지.
    Good. i felt the beauty of nature.
Từ tham khảo 무드(mood): 어떤 상황에서 느껴지는 기분이나 분위기.
Từ tham khảo 분위기(雰圍氣): 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분., 주위의 상황이나 환경., 어떤 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (먿) 멋이 (머시) 멋도 (먿또) 멋만 (먼만)
📚 thể loại: Trạng thái mặc trang phục   Dáng vẻ bề ngoài  

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28)