🌟

☆☆   Danh từ  

1. 가늘고 끝이 뾰족해 두 사물을 이어 붙여 고정하거나 벽에 박아 어떤 물건을 거는 데 쓰는 쇠로 만든 물건.

1. CÁI ĐINH, CÂY ĐINH: Vật được làm bằng sắt, mảnh và đầu nhọn, dùng vào việc nối liền hai vật để cố cố định hoặc đóng vào tường để treo đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가는 .
    A nail to go.
  • Google translate 굵은 .
    A thick nail.
  • Google translate 녹슨 .
    A rusty nail.
  • Google translate 부러진 .
    A broken nail.
  • Google translate 작은 .
    Small nails.
  • Google translate .
    Big nail.
  • Google translate 을 박다.
    Nail in.
  • Google translate 을 빼다.
    Pull out a nail.
  • Google translate 을 뽑다.
    Draw a nail.
  • Google translate 을 치다.
    Hit a nail.
  • Google translate 에 걸다.
    Hang a nail.
  • Google translate 에 찔리다.
    Stabbed by a nail.
  • Google translate 으로 긁다.
    Scratch with a nail.
  • Google translate 오빠가 벽에 을 박아 액자를 걸었다.
    Brother nailed it to the wall and hung the frame.
  • Google translate 아버지는 의자를 고치다가 튀어나온 에 찔려 피가 났다.
    My father was stabbed to death by a nail that popped out while fixing a chair.
  • Google translate 벽에 을 박아야 하는데.
    I'm supposed to drive a nail into the wall.
    Google translate 그럼 망치도 가져올까요?
    Should i bring a hammer, too?

못: nail,くぎ【釘】,clou, cheville,clavo,مسمار,хадаас,cái đinh, cây đinh,ตะปู,paku,гвоздь,钉子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 못이 (모시) 못도 (몯또) 못만 (몬만)
📚 thể loại: Diễn tả tình cảm/tâm trạng  

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47)