🌟

☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 짐승을 때리는 막대기. 또는 그것으로 때리는 일.

1. CÂY ROI; SỰ ĐÁNH ĐÒN: Vật hình que để đánh người hay con vật. Hoặc việc đánh bằng cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맞는 .
    Right hawk.
  • Google translate 를 견디다.
    Bear the rod.
  • Google translate 를 대다.
    Stick a rod.
  • Google translate 를 때리다.
    Slap a rod.
  • Google translate 를 받다.
    Receive a rod.
  • Google translate 를 피하다.
    Avoid hawks.
  • Google translate 로 다스리다.
    To rule with a rod.
  • Google translate 개가 주인을 물어서 주인에게 심하게 를 맞았다.
    The dog bit its master and was severely beaten by his master.
  • Google translate 엄마가 혼을 내려고 를 잡자마자 아이는 크게 울음을 터뜨렸다.
    As soon as the mother caught the rod to scold, the child burst into tears.

매: whip; rod,むち【鞭】。むちうち【鞭打ち】,baguette, verge, fouet, martinet, cravache,azotaina, azote,عصا,ташуур, саваа, бэрээ,cây roi; sự đánh đòn,การตีด้วยไม้, การโบยด้วยไม้เรียว, การเฆี่ยน, ไม้เรียว,tongkat rotan, cambuk, cemeti, pecut,палка; дубинка; розги,棒,鞭子,棍,枝条,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Chính trị (149) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226)