🌟

☆☆☆   Đại từ  

1. 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말.

1. CÁI GÌ ĐÓ, ĐIỀU GÌ ĐẤY: Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방금 라고 했어?
    What did you just say?
  • Google translate 지금 옷 안에 감추고 있는 게 죠?
    What are you hiding in your clothes?
  • Google translate 때문에 나한테 삐쳐서 말도 안 하는 거야?
    What makes you sulk at me and not talk to me?
  • Google translate 이 영어 단어 뜻이 라고 했더라?
    What's the meaning of this english word?
    Google translate 네가 직접 사전을 찾아 봐.
    You look up the dictionary yourself.
본말 무어: 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말., 정해지지 않은 대상이나 굳이 이름을 밝힐 …

뭐: what,なん・なに【何】,que, quoi, quelque chose,¿qué?, ¿cuál?,ما، الذي، أي,юу,cái gì đó, điều gì đấy,อะไร,apa,что,什么,

2. 정해지지 않은 대상이나 굳이 이름을 밝힐 필요가 없는 대상을 가리키는 말.

2. GÌ ĐÓ, CÁI GÌ ĐÓ: Từ chỉ đối tượng không xác định hoặc đối tượng không nhất thiết làm rõ tên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 라고 해야 할지 몰라서 머뭇거렸다.
    I hesitated because i didn't know what to say.
  • Google translate 이렇게 시간만 보내지 말고 나가서 라도 하자!
    Don't just spend your time like this. let's go out and do something!
  • Google translate 이번 한 번만 넘어가 주면 당신이 시키는 건 든지 하겠네.
    I'll do whatever you ask me to do if you let me pass this once.
  • Google translate 쓸데없이 냉장고는 왜 뒤적거리니?
    Why are you scouring the refrigerator for no reason?
    Google translate 그냥 먹을 게 없나 싶어서요.
    I was just wondering if there was anything to eat.
본말 무어: 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말., 정해지지 않은 대상이나 굳이 이름을 밝힐 …

3. 이미 일어난 뜻밖의 일이나 상황에 놀라거나 후회하거나 아쉬워하면서 그것을 강조함을 나타내는 말.

3. ĐẤY, ẤY MÀ, CHỚ BỘ: Từ thể hiện nhấn mạnh sự ngạc nhiên, ân hận hoặc tiếc nuối đối với sự việc hoặc tình huống bất ngờ đã xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제가 글쎄 오늘 지각했지 예요.
    Well, i was late today.
  • Google translate 그 여자, 얼마나 예쁜지 내가 한눈에 반했지 야.
    That woman, i fell in love with her at first sight.
  • Google translate 오늘 준비물을 깜빡 잊었지 니.
    I forgot my supplies today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (뭐ː)
📚 thể loại: Nghi vấn  

📚 Annotation: 주로 ‘-지 뭐야’, ‘-지 뭐예요’, ‘-지 뭐니’, ‘-지 뭡니까’로 쓴다.

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197)