🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 몸은 주로 갈색이나 검은색, 흰색이며, 얼굴, 목, 다리가 길고 목에는 갈기가 있으며 꼬리에는 긴 털이 나 있는 동물.

1. CON NGỰA: Động vật thường có thân màu nâu hay đen, trắng và mặt, cổ, chân dài, ở gáy có bờm và ở đuôi mọc lông dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검은 .
    Black horse.
  • Google translate .
    White horse.
  • Google translate 과 소.
    Horses and cattle.
  • Google translate 한 필.
    One horse.
  • Google translate 을 구경하다.
    Watch a horse.
  • Google translate 을 끌다.
    Draw a horse.
  • Google translate 을 몰다.
    Drive a horse.
  • Google translate 을 키우다.
    Raising horses.
  • Google translate 을 타다.
    Ride a horse.
  • Google translate 그는 마구간에 있던 한 필을 내주어 타고 가도록 했다.
    He gave up a horse from the stable to ride it.
  • Google translate 푸른 초원 위에서 갈색 들이 한가롭게 풀을 뜯고 있었다.
    Brown horses grazing leisurely on the green meadow.
  • Google translate 어떻게 처음 승마를 시작하게 되셨나요?
    How did you first start riding?
    Google translate 어려서부터 을 친구보다도 좋아했고, 타는 것도 재미가 있었거든요.
    Since i was a kid, i liked horses better than friends, and i had fun riding them.

말: horse,うま【馬】,cheval, jument, poulain, pouliche,caballo,حصان,морь,con ngựa,ม้า,kuda,лошадь; конь,马,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Loài động vật  

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121)