🌟

☆☆   Phó từ  

1. 바로 지금.

1. VỪA MỚI: Ngay lúc này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깨어나다.
    Just awakens.
  • Google translate 끝내다.
    Just finish.
  • Google translate 도착하다.
    Just arrived.
  • Google translate 잠들다.
    Just falling asleep.
  • Google translate 출발하다.
    Just set off.
  • Google translate 오래도록 기다렸던 소포가 지금 도착했다.
    The long-awaited package has just arrived.
  • Google translate 나는 이제 잠에서 깨어나 세수를 한 상태이다.
    I have just woken up and washed my face.
  • Google translate 이 커피는 지금 끓인 것이라 그런지 아직도 뜨끈뜨끈하다.
    This coffee is still hot, perhaps just boiled.
  • Google translate 지수야, 잠깐 너랑 이야기 좀 할 수 있을까?
    Jisoo, can i talk to you for a second?
    Google translate 이제 저녁 식사를 하려던 참이었는데 같이 먹으면서 얘기하자.
    We were just about to have dinner, so let's talk over dinner.

막: just,たったいま【たった今】,(tout) juste, à l'instant,ahora mismo, justo ahora,الآن,,vừa mới,เพิ่ง, เพิ่งจะ,barusan,сейчас же,刚,刚刚,

2. 바로 그때.

2. VỪA LÚC, ĐÚNG LÚC: Đúng lúc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나타나다.
    Just show up.
  • Google translate 등장하다.
    Just appear.
  • Google translate 떠나다.
    Just leave.
  • Google translate 생각나다.
    Just come to mind.
  • Google translate 시작하다.
    Just getting started.
  • Google translate 그가 방을 나가려던 찰나, 전화벨이 울렸다.
    As soon as he was about to leave the room, the phone rang.
  • Google translate 선생님이 출석을 부를 때, 친구가 교실로 들어왔다.
    When the teacher called attendance, a friend had just entered the classroom.
  • Google translate 내가 나타났을 때, 그는 이미 나를 기다리다 지친 상태였다.
    When i just showed up, he already waited for me. he was exhausted.
  • Google translate 경기 시작한 지 오래됐어?
    Has it been a long time since the game started?
    Google translate 선수 소개하고 지금 시작했어.
    Introduce the player and just started.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Thời gian  

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28)