🌟 장서 (藏書)

Danh từ  

1. 책을 잘 보관해 둠. 또는 그 책.

1. VIỆC LƯU TRỮ SÁCH, SÁCH LƯU TRỮ: Việc bảo quản tốt sách. Hoặc sách đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인 장서.
    Personal library.
  • Google translate 도서관 장서.
    Library books.
  • Google translate 소장 장서.
    A collection of collections.
  • Google translate 낡은 장서.
    Old books.
  • Google translate 분실된 장서.
    A lost library.
  • Google translate 오래된 장서.
    Old books.
  • Google translate 장서를 기증하다.
    Donate a library.
  • Google translate 장서를 도둑맞다.
    The library is stolen.
  • Google translate 장서를 분류하다.
    Classify books.
  • Google translate 장서를 처분하다.
    Dispose of books.
  • Google translate 서재를 가득 채운 많은 장서들은 나의 자랑이었다.
    Many of the books that filled the study were my pride.
  • Google translate 사서인 민준이는 도서관의 장서의 수를 알아보았다.
    A librarian, min-jun, recognized the number of books in the library books in the library.
  • Google translate 김 선생님은 그동안 모아온 수만 권의 장서들을 도서관에 기증하셨다.
    Mr. kim donated tens of thousands of books he had collected to the library.
  • Google translate 이렇게 많은 장서들은 다 읽어 본 거야?
    Have you read all these books?
    Google translate 당연하지. 내가 감명 깊게 읽은 책들만 모아 둔 거야.
    Absolutely. i only collected books that i've read deeply.

장서: keeping a book; book,ぞうしょ【蔵書】,(collection de) livres, bibliothèque,colección de libros,مجموعة كتب,номын цуглуулга, цуглуулсан ном,việc lưu trữ sách, sách lưu trữ,การเก็บรักษาหนังสือ, หนังสือที่เก็บรักษาไว้, หนังสือที่เก็บไว้อย่างดี,pustaka, buku,,藏书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장서 (장서)
📚 Từ phái sinh: 장서하다: 사람이 죽는 것을 완곡하게 이르는 말. 영영 가고 돌아오지 아니한다는 뜻에서 …

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159)