🌟 잠시 (暫時)

☆☆☆   Danh từ  

1. 잠깐 동안.

1. TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잠시 동안.
    For a while.
  • Google translate 잠시 뒤.
    In a moment.
  • Google translate 잠시 잠깐.
    Wait, wait, wait.
  • Google translate 잠시 전.
    A moment ago.
  • Google translate 잠시 후.
    In a few minutes.
  • Google translate 남편은 잦은 출장으로 집에 없기 때문에 얼굴을 볼 수 있는 것도 잠시뿐이다.
    Because my husband is away from home on frequent business trips, i can only see his face for a while.
  • Google translate 잠시 동안도 가만히 있지 못하고 뛰어다니는 어린 아들을 나는 무릎 위로 끌어 앉혔다.
    For a moment, unable to stay still, i put my young son running around on my knees.
  • Google translate 일곱 시에 공연 시작이라던데. 지금이 일곱 시 오 분이야.
    I heard the show starts at seven. it's 7:05.
    Google translate 잠시 후에 시작한대. 조금만 기다려 보자.
    They're starting in a minute. let's wait and see.

잠시: moment; short while,ざんじ【暫時】。しばらく【暫く・姑く・須臾】。しばし【暫し】,un instant,momento, instante, segundo, santiamén,لحظة,хэсэг зуур, түр зуур,tạm thời,สักครู่, ประเดี๋ยว, ชั่วครู่, ชั่วคราว, ชั่วขณะ,sebentar, sejenak, sesaat,недолго; пара минут; пара секунд,片刻,暂时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠시 (잠ː시)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 잠시 (暫時) @ Giải nghĩa

🗣️ 잠시 (暫時) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43)