🌟 과객 (過客)

Danh từ  

1. 잠시 머물고 떠나는 나그네.

1. KHÁCH QUA ĐƯỜNG: Khách chỉ dừng lại ở một chút rồi đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지나가는 과객.
    Passing by.
  • Google translate 과객 한 명.
    One oligarch.
  • Google translate 과객 행세.
    Pretend to be over-guarded.
  • Google translate 과객을 내쫓다.
    Drive out an oligarch.
  • Google translate 과객을 맞다.
    Take the bull by the horns.
  • Google translate 주막 주인은 초라한 옷차림의 과객을 매정하게 내쫓았다.
    The tavern owner coldly kicked out the humble-clothed ostracist.
  • Google translate 주인 양반은 추위에 떠는 과객에게 식사와 잠자리를 제공하였다.
    The host provided meals and bedding for the cold-swept overeager.
  • Google translate 지나가는 과객인데 하룻밤 묵을 수 있을까요?
    I'm a pass-by. can i stay overnight?
    Google translate 그럼요. 어서 들어오시지요.
    Of course. please come in.

과객: traveler,かかく【過客】,personne de passage, voyageur,viajero, pasajero,عابر سبيل,аянчин, баядан явагч,khách qua đường,นักเดินทาง, นักสัญจร,pengembara, pengelana,прохожий; путник,过客,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과객 (과ː객) 과객이 (과ː개기) 과객도 (과ː객또) 과객만 (과ː갱만)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Hẹn (4)