🌟 과객 (過客)

Danh từ  

1. 잠시 머물고 떠나는 나그네.

1. KHÁCH QUA ĐƯỜNG: Khách chỉ dừng lại ở một chút rồi đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지나가는 과객.
    Passing by.
  • 과객 한 명.
    One oligarch.
  • 과객 행세.
    Pretend to be over-guarded.
  • 과객을 내쫓다.
    Drive out an oligarch.
  • 과객을 맞다.
    Take the bull by the horns.
  • 주막 주인은 초라한 옷차림의 과객을 매정하게 내쫓았다.
    The tavern owner coldly kicked out the humble-clothed ostracist.
  • 주인 양반은 추위에 떠는 과객에게 식사와 잠자리를 제공하였다.
    The host provided meals and bedding for the cold-swept overeager.
  • 지나가는 과객인데 하룻밤 묵을 수 있을까요?
    I'm a pass-by. can i stay overnight?
    그럼요. 어서 들어오시지요.
    Of course. please come in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과객 (과ː객) 과객이 (과ː개기) 과객도 (과ː객또) 과객만 (과ː갱만)

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)