🌷 Initial sound: ㄱㄱ
☆ CAO CẤP : 55 ☆☆ TRUNG CẤP : 37 ☆☆☆ SƠ CẤP : 21 NONE : 178 ALL : 291
•
각각
(各各)
:
여럿을 하나씩 떼어 놓은 하나하나의 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪNG, MỖI: Từng cái một do tách rời nhiều cái thành từng cái.
•
과거
(過去)
:
지나간 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁ KHỨ: Những ngày đã qua.
•
관광
(觀光)
:
어떤 곳의 경치, 상황, 풍속 등을 찾아가서 구경함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM QUAN, CHUYẾN DU LỊCH: Việc tìm đến ngắm nhìn phong cảnh, hiện trạng hay phong tục tập quán của một nơi nào đó.
•
고기
:
음식으로 먹는 동물의 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊT: Thịt của động vật dùng làm thức ăn.
•
거기
:
듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI ĐÓ: Từ chỉ nơi gần với người nghe.
•
건강
(健康)
:
몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỎE MẠNH, SỨC KHỎE: Trạng thái tinh thần hay cơ thể khỏe khoắn không có gì bất thường.
•
고개
:
목을 포함한 머리 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỔ, GÁY: Phần đầu bao gồm cổ.
•
가격
(價格)
:
물건의 가치를 돈으로 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ CẢ, GIÁ: Cái thể hiện giá trị của món đồ bằng tiền.
•
감기
(感氣)
:
보통 기침, 콧물, 두통, 오한의 증상이 있는, 전염성이 있는 병.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH CẢM: Bệnh thường có triệu chứng ho, sổ mũi, nhức đầu, ớn lạnh, có tính truyền nhiễm.
•
결과
(結果)
:
어떤 일이나 과정이 끝난 후의 상태나 현상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾT QUẢ: Hiện tượng hay trạng thái sau khi kết thúc quá trình hay việc nào đó.
•
가구
(家具)
:
집 안에서 쓰이는 침대, 옷장, 식탁 등과 같은 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ NỘI THẤT: Đồ dùng được dùng trong nhà như giường, tủ quần áo, bàn ăn v.v...
•
각각
(各各)
:
하나하나마다 따로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI MỘT, RIÊNG, TỪNG: Riêng từng cái một.
•
경기
(競技)
:
운동이나 기술 등의 능력을 서로 겨룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẬN THI ĐẤU, VIỆC THI THỐ: Việc tranh tài năng lực kỹ thuật hay thể thao với nhau.
•
그거
:
듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ, CÁI ĐẤY: Từ chỉ cái ở gần người nghe hoặc cái mà người nghe đang nghĩ đến.
•
광고
(廣告)
:
사람들에게 널리 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUẢNG BÁ, SỰ QUẢNG CÁO: Việc cho mọi người biết rộng rãi cái gì đó.
•
그것
:
듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ: Từ dùng để chỉ cái ở gần người nghe hay cái mà người nghe đang nghĩ đến.
•
가게
:
작은 규모로 물건을 펼쳐 놓고 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, CỬA HIỆU, CỬA TIỆM, QUẦY: Nhà bày hàng ra bán với quy mô nhỏ.
•
관계
(關係)
:
둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 관련을 맺음. 또는 그런 관련.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUAN HỆ: Hai hay nhiều người, sự vật, hiện tượng… có liên quan với nhau. Hoặc mối liên quan đó.
•
구경
:
흥미나 관심을 가지고 봄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẮM NGHÍA, SỰ NHÌN NGẮM: Sự nhìn ngắm với sự quan tâm và hứng thú
•
그곳
:
듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI ĐÓ, CHỖ ĐÓ: Từ chỉ chỗ gần với người nghe.
•
기간
(其間)
:
어느 일정한 때부터 다른 일정한 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN, KHOẢNG THỜI GIAN: Khoảng cách từ thời kỳ nhất định nào đó tới thời kỳ nhất định nào đó khác.
•
근교
(近郊)
:
도시에 가까운 변두리 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 VÙNG NGOẠI Ô, NGOẠI THÀNH: Vùng giáp ranh gần với đô thị.
•
공감
(共感)
:
다른 사람의 마음이나 생각에 대해 자신도 그렇다고 똑같이 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM: Cảm xúc mà mình cũng có giống với suy nghĩ hay tấm lòng của người khác.
•
공공
(公共)
:
한 국가 또는 사회의 모든 사람에게 관계되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG CỘNG: Việc liên quan đến tất cả mọi người của xã hội hay một quốc gia.
•
계곡
(溪谷)
:
물이 흐르는 골짜기.
☆☆
Danh từ
🌏 THUNG LŨNG: Khe núi có nước chảy.
•
고객
(顧客)
:
상품을 사거나 서비스를 이용하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁCH HÀNG: Người sử dụng dịch vụ hay mua sản phẩm.
•
공급
(供給)
:
요구나 필요에 따라 물건이나 돈 등을 제공함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CUNG CẤP: Việc mang đến tiền bạc hay đồ vật theo yêu cầu hay sự cần thiết.
•
공기
(空器)
:
밥을 담아 먹는 데 쓰이는 밑이 좁은 위로 갈수록 벌어지는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN (BÁT) ĂN CƠM: Loại chén (bát) có phần đáy nhỏ và phần miệng rộng hơn dùng để xới cơm.
•
고궁
(古宮)
:
옛날에 임금이 살던 집.
☆☆
Danh từ
🌏 CỐ CUNG, CUNG ĐIỆN CỔ: Nhà ở của vua thời xưa.
•
국기
(國旗)
:
한 나라를 상징하는 깃발.
☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC KỲ: Cờ tượng trưng cho một nước.
•
각국
(各國)
:
각각의 여러 나라.
☆☆
Danh từ
🌏 MỖI NƯỚC, MỖI QUỐC GIA, TỪNG QUỐC GIA: Mỗi nước trong các nước.
•
근거
(根據)
:
생활이나 활동 등의 근본이 되는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 CƠ SỞ, CĂN CỨ: Nơi trở thành nền tảng của cuộc sống hay hoạt động.
•
감각
(感覺)
:
눈, 코, 귀, 혀, 피부를 통하여 자극을 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC: Cảm thấy kích thích thông qua mắt, mũi, tai, lưỡi, da.
•
경고
(警告)
:
위험한 일을 조심하거나 삼가도록 미리 일러서 주의를 줌. 또는 그 주의.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢNH BÁO: Việc cho biết trước để tránh hoặc thận trọng với điều nguy hiểm.
•
곳곳
:
여러 곳. 또는 이곳저곳.
☆☆
Danh từ
🌏 NƠI NƠI, KHẮP NƠI: Nhiều nơi. Hoặc là chỗ này chỗ kia.
•
공기
(空氣)
:
지구나 별을 둘러싸고 있는 기체.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÔNG KHÍ: Lớp khí bao quanh trái đất hay các vì sao.
•
관객
(觀客)
:
운동 경기, 영화, 연극, 음악회, 무용 공연 등을 구경하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁN GIẢ, NGƯỜI XEM, QUAN KHÁCH: Người xem các buổi thi đấu, phim, kịch, buổi hòa nhạc, biểu diễn múa.
•
공격
(攻擊)
:
전쟁에서 적을 침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG KÍCH, SỰ TẤN CÔNG: Sự tấn công quân địch trong chiến tranh.
•
결국
(結局)
:
일이나 상황이 마무리되는 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐOẠN KẾT, PHẦN KẾT, SỰ KẾT THÚC: Giai đoạn cuối cùng của một việc hay tình huống.
•
결국
(結局)
:
일의 결과로.
☆☆
Phó từ
🌏 RỐT CUỘC, CUỐI CÙNG, KẾT CỤC: Như là kết quả của một việc.
•
귀국
(歸國)
:
외국에 나가 있던 사람이 자기 나라로 돌아오거나 돌아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỀ NƯỚC: Việc người đang ở nước ngoài quay trở về hay quay lại nước mình.
•
결근
(缺勤)
:
일을 해야 하는 날에 직장에 가지 않고 빠짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ LÀM: Việc vắng mặt, không đi đến nơi làm việc vào ngày phải đi làm.
•
귀가
(歸家)
:
집으로 돌아가거나 돌아옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỞ VỀ NHÀ: Việc quay về hoặc đi về nhà.
•
고급
(高級)
:
물건이나 시설 등의 품질이 뛰어남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CAO CẤP, SỰ SANG TRỌNG: Việc chất lượng của hàng hóa hay trang thiết bị vượt trội.
•
공간
(空間)
:
아무것도 없는 빈 곳이나 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÔNG GIAN: Nơi hay chỗ trống không có gì cả.
•
계기
(契機)
:
어떤 일이 일어나거나 결정되도록 하는 원인이나 기회.
☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC NGOẶT, DẤU MỐC, MỐC: Nguyên nhân hay động cơ khiến một việc nào đó xảy ra hoặc được định đoạt.
•
고국
(故國)
:
남의 나라에 가 있는 사람이 말하는 '자기 나라'.
☆☆
Danh từ
🌏 CỐ HƯƠNG, CỐ QUỐC, TỔ QUỐC: Đất nước mà những người đi sang đất nước khác nói về quê hương của mình.
•
광경
(光景)
:
어떤 일이나 현상이 벌어지는 장면 또는 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 QUANG CẢNH: Hình ảnh hay cảnh mà một việc hay một hiện tượng nào đó đang diễn ra.
•
경기
(景氣)
:
매매나 거래에 나타나는 호황, 불황과 같이 경제 분야에 관련되어 나타나는 상황.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH KINH TẾ, NỀN KINH TẾ: Tình hình liên quan đến lĩnh vực kinh tế như khủng hoảng hay phát triển mạnh, thể hiện qua hoạt động thương mại hoặc các giao dịch.
•
경계
(境界)
:
서로 다른 두 지역이나 사물이 구분되는 지점.
☆☆
Danh từ
🌏 RANH GIỚI, BIÊN GIỚI: Vị trí phân biệt giữa hai khu vực hay hai sự vật khác nhau.
•
간격
(間隔)
:
거리나 시간이 벌어진 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÃN CÁCH: Mức độ cách biệt khoảng cách hay thời gian.
•
국가
(國家)
:
일정한 땅과 거기에 사는 사람들로 구성되고, 주권에 의한 하나의 통치 조직을 이루는 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC GIA: Tập đoàn được cấu thành bởi một vùng đất nhất định và những người sống ở đó và, tạo nên một tổ chức thống trị bởi chủ quyền.
•
기계
(機械)
:
일정한 일을 하는 도구나 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY: Thiết bị hay dụng cụ làm một việc nhất định.
•
기관
(機關)
:
화력, 수력, 전력 등의 에너지를 기계적 에너지로 바꾸는 기계 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG CƠ, MÁY: Thiết bị cơ giới chuyển năng lượng như hoả lực, thuỷ lực, điện lực thành nguồn năng lượng mang tính cơ giới.
•
기구
(器具)
:
간단한 기계나 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 DỤNG CỤ, ĐỒ DÙNG: Công cụ hoặc máy móc đơn giản.
•
긴급
(緊急)
:
매우 중요하고 급함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẨN CẤP, SỰ CẦN KÍP, SỰ CẤP BÁCH: Việc rất quan trọng và gấp gáp.
•
길가
:
길의 양쪽 가장자리.
☆☆
Danh từ
🌏 LỀ ĐƯỜNG, VỆ ĐƯỜNG, BÊN ĐƯỜNG: Rìa hai bên đường.
•
공개
(公開)
:
어떤 사실이나 사물, 내용 등을 사람들에게 널리 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG KHAI: Sự phổ biến cho mọi người biết về những nội dung, sự vật hay sự thật nào đó.
•
건국
(建國)
:
나라가 세워짐. 또는 나라를 세움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIẾN QUỐC, SỰ LẬP NƯỚC: Việc nhà nước được lập nên. Hoặc việc thành lập nhà nước.
•
교과
(敎科)
:
학교에서 학생이 배워야 할 내용을 체계적으로 나누어 놓은 것.
☆
Danh từ
🌏 GIÁO KHOA, CHƯƠNG TRÌNH GIẢNG DẠY: Việc chia và đặt ra một cách có hệ thống nội dung mà học sinh sẽ phải học ở trường.
•
견과
(堅果)
:
밤, 호두, 은행 등과 같이 단단한 껍데기 안에 한 개의 씨가 들어 있는 나무 열매.
☆
Danh từ
🌏 QUẢ HẠCH: Trái cây có chứa một hạt bên trong lớp vỏ cứng giống như hạt dẻ, quả óc chó hay hạt ngân hạnh.
•
각기
(各其)
:
각각의 사람. 또는 각각의 것.
☆
Danh từ
🌏 TỪNG NGƯỜI, TỪNG CÁI: Từng người. Hoặc từng cái.
•
곤궁
(困窮)
:
가난하여 궁핍함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỐN CÙNG: Sự nghèo khổ và cơ cực.
•
개강
(開講)
:
대학이나 학원 등에서 한 학기의 강의를 시작함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAI GIẢNG: Việc bắt đầu vào học một học kỳ mới ở đại học hay ở trung tâm.
•
각기
(各其)
:
저마다 각각.
☆
Phó từ
🌏 RIÊNG BIỆT: Từng cái, từng người.
•
각계
(各界)
:
사회의 여러 분야.
☆
Danh từ
🌏 CÁC GIỚI: Các lĩnh vực của xã hội.
•
거금
(巨金)
:
아주 많은 돈.
☆
Danh từ
🌏 MÓN TIỀN LÓN: Số tiền rất nhiều.
•
그간
(그 間)
:
조금 멀어진 어느 때부터 다른 어느 때까지의 비교적 짧은 동안.
☆
Danh từ
🌏 TRONG KHOẢNG ĐÓ, TRONG KHI ẤY, TRONG LÚC ẤY: Trong khoảng thời gian tương đối ngắn từ khi nào đó xa một chút đến khi nào đó khác. Khoảng thời gian đó.
•
건기
(乾期)
:
비가 별로 내리지 않아 메마른 시기.
☆
Danh từ
🌏 MÙA KHÔ: Thời kỳ khô hạn hầu như không có mưa.
•
개국
(個國)
:
나라를 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NƯỚC, QUỐC GIA: Đơn vị đếm đất nước.
•
감금
(監禁)
:
자유롭게 드나들지 못하도록 일정한 곳에 가둠.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIAM CẦM, SỰ GIAM GIỮ: Việc nhốt vào nơi nhất định để không tự do đi lại được.
•
공경
(恭敬)
:
윗사람을 공손히 받들어 모심.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CUNG KÍNH: Sự đối đãi với người bề trên một cách lễ phép.
•
각광
(脚光)
:
많은 사람들의 관심 또는 사회적 주목과 인기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NỔI BẬT: Sự quan tâm của nhiều người hoặc sự chú ý và hâm mộ của xã hội.
•
강간
(強姦)
:
원하지 않는 상대를 폭행하거나 협박하여 강제로 성관계를 가짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG HIẾP, SỰ CƯỠNG DÂM: Việc uy hiếp hoặc dùng vũ lực để cưỡng ép quan hệ tình dục với đối tượng không muốn điều đó.
•
교감
(交感)
:
말로 하지 않아도 서로의 감정이나 생각을 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIAO CẢM: Việc cảm nhận được suy nghĩ hoặc tình cảm của nhau dù không nói bằng lời.
•
계급
(階級)
:
군대나 경찰과 같은 조직 내에서의 지위나 관직 등의 등급.
☆
Danh từ
🌏 CẤP BẬC: Thứ hạng của vị trí hay chức vụ trong các tổ chức như quân đội hay cảnh sát.
•
고개
:
산이나 언덕을 오르내리며 다닐 수 있게 길이 나 있는 곳.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒI: Nơi có con đường để có thể đi lên đi xuống đồi hay núi.
•
공고
(公告)
:
관청이나 단체에서 어떤 내용을 널리 알림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG BÁO, SỰ THÔNG CÁO: Việc cơ quan hay tổ chức cho biết nội dung nào đó một cách rộng rãi.
•
곤경
(困境)
:
어려운 처지나 형편.
☆
Danh từ
🌏 CẢNH KHỐN CÙNG: Hoàn cảnh hay điều kiện khó khăn.
•
국경
(國境)
:
나라와 나라의 국토를 나누는 경계.
☆
Danh từ
🌏 BIÊN GIỚI: Ranh giới chia lãnh thổ của hai quốc gia.
•
고가
(高價)
:
비싼 가격.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ CAO: Giá cả đắt đỏ.
•
가계
(家計)
:
경제 단위로서의 가정.
☆
Danh từ
🌏 HỘ KINH DOANH: Gia đình với tư cách là đơn vị kinh tế.
•
가곡
(歌曲)
:
시를 피리, 가야금, 거문고 등 전통 악기에 맞춰서 노래하는 한국의 전통 성악곡.
☆
Danh từ
🌏 CA KHÚC: Bài ca truyền thống của Hàn Quốc hát theo nhạc cụ truyền thống như sáo, đàn Gayageum, đàn Geomoongo…
•
가구
(家口)
:
한 집에서 함께 사는 사람들의 집단.
☆
Danh từ
🌏 HỘ GIA ĐÌNH: Tập thể những người sống chung trong một nhà.
•
강국
(強國)
:
국제적으로 어떤 분야에서 큰 힘을 가진 나라.
☆
Danh từ
🌏 CƯỜNG QUỐC, NƯỚC MẠNH: Một nước có sức mạnh trong một lĩnh vực nào đó trên quốc tế.
•
개관
(開館)
:
도서관, 박물관, 체육관 등의 기관이 운영 준비를 하여 처음으로 문을 엶.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAI TRƯƠNG, SỰ KHÁNH THÀNH: Việc những nơi như thư viện, viện bảo tàng, trung tâm thể thao chuẩn bị đi vào hoạt động xong và mở cửa ngày đầu tiên.
•
감격
(感激)
:
마음에 깊이 느끼어 매우 감동함. 또는 그 감동.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM KÍCH: Việc rất cảm động do cảm nhận sâu sắc trong lòng. Hoặc sự cảm động đó.
•
개그
(gag)
:
연극이나 텔레비전 프로그램 등에서 우스운 말이나 행동으로 사람을 웃기는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÀI HƯỚC, TRÒ KHÔI HÀI: Việc làm cho người khác cười bằng hành động hay lời nói buồn cười trên các chương trình truyền hình hay kịch.
•
가공
(加工)
:
기술이나 힘 등을 이용해 원료나 재료를 새로운 제품으로 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA CÔNG, SỰ CHẾ BIẾN: Việc sử dụng kĩ thuật hay công sức... để làm nguyên liệu hay vật liệu thành chế phẩm mới.
•
기금
(基金)
:
공공의 목적이나 사업, 행사 등에 쓰기 위해 모은 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN QUỸ: Tiền quyên góp để dùng vào mục đích công hoặc dự án, sự kiện.
•
경계
(警戒)
:
뜻밖의 사고나 위험이 생기지 않도록 살피고 조심함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢNH GIỚI, SỰ ĐỀ PHÒNG, SỰ CANH PHÒNG: Sự quan sát kỹ và thận trọng không để nguy hiểm hay sự cố bất ngờ xảy ra.
•
경과
(經過)
:
시간이 지나감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÔI QUA, SỰ QUÁ HẠN: Việc thời gian trôi qua.
•
경관
(景觀)
:
산, 들, 강, 바다 등의 자연이나 주변의 전체적인 모습.
☆
Danh từ
🌏 CẢNH QUAN: Thiên nhiên như núi, rừng, sông, biển v.v... hoặc hình ảnh tổng thể của xung quanh.
•
고갈
(枯渴)
:
물이 말라서 없어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔ HẠN, SỰ KHÔ CẰN: Nước bị khô hết không còn nữa.
•
검거
(檢擧)
:
수사 기관이 법을 어기거나 범죄를 저지른 사람을 잡아서 가두는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIAM GIỮ, SỰ BẮT GIỮ: Việc cơ quan điều tra bắt giam người gây nên tội hoặc làm trái với pháp luật.
•
공군
(空軍)
:
항공기를 사용하여 국가의 안전을 수호하는 일을 맡은 군대.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG QUÂN: Quân đội dùng máy bay bảo vệ an ninh quốc gia trên không.
•
구간
(區間)
:
어떤 지점과 다른 지점과의 사이.
☆
Danh từ
🌏 ĐOẠN (ĐƯỜNG), KHÚC (SÔNG): Khoảng cách giữa địa điểm nào đó với địa điểm khác.
•
구걸
(求乞)
:
남에게 돈이나 먹을 것, 물건 등을 대가 없이 달라고 함.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĂN MÀY, VIỆC ĂN XIN: Việc xin không người khác tiền, cái ăn, đồ vật.
•
구기
(球技)
:
축구, 배구, 탁구 등과 같이 공을 사용하는 운동 경기.
☆
Danh từ
🌏 TRẬN BÓNG: Trận thể thao có sử dụng bóng như bóng đá, bóng bàn, bóng chuyền.
•
국고
(國庫)
:
국가의 돈.
☆
Danh từ
🌏 QUỐC KHỐ, NGÂN KHỐ QUỐC GIA: Tiền của quốc gia.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8)