🌷 Initial sound: ㄱㄱ

CAO CẤP : 55 ☆☆ TRUNG CẤP : 37 ☆☆☆ SƠ CẤP : 21 NONE : 178 ALL : 291

각각 (各各) : 여럿을 하나씩 떼어 놓은 하나하나의 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỪNG, MỖI: Từng cái một do tách rời nhiều cái thành từng cái.

과거 (過去) : 지나간 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUÁ KHỨ: Những ngày đã qua.

관광 (觀光) : 어떤 곳의 경치, 상황, 풍속 등을 찾아가서 구경함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THAM QUAN, CHUYẾN DU LỊCH: Việc tìm đến ngắm nhìn phong cảnh, hiện trạng hay phong tục tập quán của một nơi nào đó.

고기 : 음식으로 먹는 동물의 살. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỊT: Thịt của động vật dùng làm thức ăn.

거기 : 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 NƠI ĐÓ: Từ chỉ nơi gần với người nghe.

건강 (健康) : 몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼한 상태. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHỎE MẠNH, SỨC KHỎE: Trạng thái tinh thần hay cơ thể khỏe khoắn không có gì bất thường.

고개 : 목을 포함한 머리 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỔ, GÁY: Phần đầu bao gồm cổ.

가격 (價格) : 물건의 가치를 돈으로 나타낸 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIÁ CẢ, GIÁ: Cái thể hiện giá trị của món đồ bằng tiền.

감기 (感氣) : 보통 기침, 콧물, 두통, 오한의 증상이 있는, 전염성이 있는 병. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỆNH CẢM: Bệnh thường có triệu chứng ho, sổ mũi, nhức đầu, ớn lạnh, có tính truyền nhiễm.

결과 (結果) : 어떤 일이나 과정이 끝난 후의 상태나 현상. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KẾT QUẢ: Hiện tượng hay trạng thái sau khi kết thúc quá trình hay việc nào đó.

가구 (家具) : 집 안에서 쓰이는 침대, 옷장, 식탁 등과 같은 도구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ NỘI THẤT: Đồ dùng được dùng trong nhà như giường, tủ quần áo, bàn ăn v.v...

각각 (各各) : 하나하나마다 따로. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỖI MỘT, RIÊNG, TỪNG: Riêng từng cái một.

경기 (競技) : 운동이나 기술 등의 능력을 서로 겨룸. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRẬN THI ĐẤU, VIỆC THI THỐ: Việc tranh tài năng lực kỹ thuật hay thể thao với nhau.

그거 : 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ, CÁI ĐẤY: Từ chỉ cái ở gần người nghe hoặc cái mà người nghe đang nghĩ đến.

광고 (廣告) : 사람들에게 널리 알림. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ QUẢNG BÁ, SỰ QUẢNG CÁO: Việc cho mọi người biết rộng rãi cái gì đó.

그것 : 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ: Từ dùng để chỉ cái ở gần người nghe hay cái mà người nghe đang nghĩ đến.

가게 : 작은 규모로 물건을 펼쳐 놓고 파는 집. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, CỬA HIỆU, CỬA TIỆM, QUẦY: Nhà bày hàng ra bán với quy mô nhỏ.

관계 (關係) : 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 관련을 맺음. 또는 그런 관련. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUAN HỆ: Hai hay nhiều người, sự vật, hiện tượng… có liên quan với nhau. Hoặc mối liên quan đó.

구경 : 흥미나 관심을 가지고 봄. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGẮM NGHÍA, SỰ NHÌN NGẮM: Sự nhìn ngắm với sự quan tâm và hứng thú

그곳 : 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 NƠI ĐÓ, CHỖ ĐÓ: Từ chỉ chỗ gần với người nghe.

기간 (其間) : 어느 일정한 때부터 다른 일정한 때까지의 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỜI GIAN, KHOẢNG THỜI GIAN: Khoảng cách từ thời kỳ nhất định nào đó tới thời kỳ nhất định nào đó khác.

근교 (近郊) : 도시에 가까운 변두리 지역. ☆☆ Danh từ
🌏 VÙNG NGOẠI Ô, NGOẠI THÀNH: Vùng giáp ranh gần với đô thị.

공감 (共感) : 다른 사람의 마음이나 생각에 대해 자신도 그렇다고 똑같이 느낌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM: Cảm xúc mà mình cũng có giống với suy nghĩ hay tấm lòng của người khác.

공공 (公共) : 한 국가 또는 사회의 모든 사람에게 관계되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG CỘNG: Việc liên quan đến tất cả mọi người của xã hội hay một quốc gia.

계곡 (溪谷) : 물이 흐르는 골짜기. ☆☆ Danh từ
🌏 THUNG LŨNG: Khe núi có nước chảy.

고객 (顧客) : 상품을 사거나 서비스를 이용하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÁCH HÀNG: Người sử dụng dịch vụ hay mua sản phẩm.

공급 (供給) : 요구나 필요에 따라 물건이나 돈 등을 제공함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CUNG CẤP: Việc mang đến tiền bạc hay đồ vật theo yêu cầu hay sự cần thiết.

공기 (空器) : 밥을 담아 먹는 데 쓰이는 밑이 좁은 위로 갈수록 벌어지는 그릇. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÉN (BÁT) ĂN CƠM: Loại chén (bát) có phần đáy nhỏ và phần miệng rộng hơn dùng để xới cơm.

고궁 (古宮) : 옛날에 임금이 살던 집. ☆☆ Danh từ
🌏 CỐ CUNG, CUNG ĐIỆN CỔ: Nhà ở của vua thời xưa.

국기 (國旗) : 한 나라를 상징하는 깃발. ☆☆ Danh từ
🌏 QUỐC KỲ: Cờ tượng trưng cho một nước.

각국 (各國) : 각각의 여러 나라. ☆☆ Danh từ
🌏 MỖI NƯỚC, MỖI QUỐC GIA, TỪNG QUỐC GIA: Mỗi nước trong các nước.

근거 (根據) : 생활이나 활동 등의 근본이 되는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 CƠ SỞ, CĂN CỨ: Nơi trở thành nền tảng của cuộc sống hay hoạt động.

감각 (感覺) : 눈, 코, 귀, 혀, 피부를 통하여 자극을 느낌. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢM GIÁC: Cảm thấy kích thích thông qua mắt, mũi, tai, lưỡi, da.

경고 (警告) : 위험한 일을 조심하거나 삼가도록 미리 일러서 주의를 줌. 또는 그 주의. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẢNH BÁO: Việc cho biết trước để tránh hoặc thận trọng với điều nguy hiểm.

곳곳 : 여러 곳. 또는 이곳저곳. ☆☆ Danh từ
🌏 NƠI NƠI, KHẮP NƠI: Nhiều nơi. Hoặc là chỗ này chỗ kia.

공기 (空氣) : 지구나 별을 둘러싸고 있는 기체. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÔNG KHÍ: Lớp khí bao quanh trái đất hay các vì sao.

관객 (觀客) : 운동 경기, 영화, 연극, 음악회, 무용 공연 등을 구경하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÁN GIẢ, NGƯỜI XEM, QUAN KHÁCH: Người xem các buổi thi đấu, phim, kịch, buổi hòa nhạc, biểu diễn múa.

공격 (攻擊) : 전쟁에서 적을 침. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÔNG KÍCH, SỰ TẤN CÔNG: Sự tấn công quân địch trong chiến tranh.

결국 (結局) : 일이나 상황이 마무리되는 단계. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐOẠN KẾT, PHẦN KẾT, SỰ KẾT THÚC: Giai đoạn cuối cùng của một việc hay tình huống.

결국 (結局) : 일의 결과로. ☆☆ Phó từ
🌏 RỐT CUỘC, CUỐI CÙNG, KẾT CỤC: Như là kết quả của một việc.

귀국 (歸國) : 외국에 나가 있던 사람이 자기 나라로 돌아오거나 돌아감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VỀ NƯỚC: Việc người đang ở nước ngoài quay trở về hay quay lại nước mình.

결근 (缺勤) : 일을 해야 하는 날에 직장에 가지 않고 빠짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ LÀM: Việc vắng mặt, không đi đến nơi làm việc vào ngày phải đi làm.

귀가 (歸家) : 집으로 돌아가거나 돌아옴. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRỞ VỀ NHÀ: Việc quay về hoặc đi về nhà.

고급 (高級) : 물건이나 시설 등의 품질이 뛰어남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CAO CẤP, SỰ SANG TRỌNG: Việc chất lượng của hàng hóa hay trang thiết bị vượt trội.

공간 (空間) : 아무것도 없는 빈 곳이나 자리. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÔNG GIAN: Nơi hay chỗ trống không có gì cả.

계기 (契機) : 어떤 일이 일어나거나 결정되도록 하는 원인이나 기회. ☆☆ Danh từ
🌏 BƯỚC NGOẶT, DẤU MỐC, MỐC: Nguyên nhân hay động cơ khiến một việc nào đó xảy ra hoặc được định đoạt.

고국 (故國) : 남의 나라에 가 있는 사람이 말하는 '자기 나라'. ☆☆ Danh từ
🌏 CỐ HƯƠNG, CỐ QUỐC, TỔ QUỐC: Đất nước mà những người đi sang đất nước khác nói về quê hương của mình.

광경 (光景) : 어떤 일이나 현상이 벌어지는 장면 또는 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 QUANG CẢNH: Hình ảnh hay cảnh mà một việc hay một hiện tượng nào đó đang diễn ra.

경기 (景氣) : 매매나 거래에 나타나는 호황, 불황과 같이 경제 분야에 관련되어 나타나는 상황. ☆☆ Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH KINH TẾ, NỀN KINH TẾ: Tình hình liên quan đến lĩnh vực kinh tế như khủng hoảng hay phát triển mạnh, thể hiện qua hoạt động thương mại hoặc các giao dịch.

경계 (境界) : 서로 다른 두 지역이나 사물이 구분되는 지점. ☆☆ Danh từ
🌏 RANH GIỚI, BIÊN GIỚI: Vị trí phân biệt giữa hai khu vực hay hai sự vật khác nhau.

간격 (間隔) : 거리나 시간이 벌어진 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 GIÃN CÁCH: Mức độ cách biệt khoảng cách hay thời gian.

국가 (國家) : 일정한 땅과 거기에 사는 사람들로 구성되고, 주권에 의한 하나의 통치 조직을 이루는 집단. ☆☆ Danh từ
🌏 QUỐC GIA: Tập đoàn được cấu thành bởi một vùng đất nhất định và những người sống ở đó và, tạo nên một tổ chức thống trị bởi chủ quyền.

기계 (機械) : 일정한 일을 하는 도구나 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 MÁY: Thiết bị hay dụng cụ làm một việc nhất định.

기관 (機關) : 화력, 수력, 전력 등의 에너지를 기계적 에너지로 바꾸는 기계 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘNG CƠ, MÁY: Thiết bị cơ giới chuyển năng lượng như hoả lực, thuỷ lực, điện lực thành nguồn năng lượng mang tính cơ giới.

기구 (器具) : 간단한 기계나 도구. ☆☆ Danh từ
🌏 DỤNG CỤ, ĐỒ DÙNG: Công cụ hoặc máy móc đơn giản.

긴급 (緊急) : 매우 중요하고 급함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHẨN CẤP, SỰ CẦN KÍP, SỰ CẤP BÁCH: Việc rất quan trọng và gấp gáp.

길가 : 길의 양쪽 가장자리. ☆☆ Danh từ
🌏 LỀ ĐƯỜNG, VỆ ĐƯỜNG, BÊN ĐƯỜNG: Rìa hai bên đường.

공개 (公開) : 어떤 사실이나 사물, 내용 등을 사람들에게 널리 알림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÔNG KHAI: Sự phổ biến cho mọi người biết về những nội dung, sự vật hay sự thật nào đó.

건국 (建國) : 나라가 세워짐. 또는 나라를 세움. Danh từ
🌏 SỰ KIẾN QUỐC, SỰ LẬP NƯỚC: Việc nhà nước được lập nên. Hoặc việc thành lập nhà nước.

교과 (敎科) : 학교에서 학생이 배워야 할 내용을 체계적으로 나누어 놓은 것. Danh từ
🌏 GIÁO KHOA, CHƯƠNG TRÌNH GIẢNG DẠY: Việc chia và đặt ra một cách có hệ thống nội dung mà học sinh sẽ phải học ở trường.

견과 (堅果) : 밤, 호두, 은행 등과 같이 단단한 껍데기 안에 한 개의 씨가 들어 있는 나무 열매. Danh từ
🌏 QUẢ HẠCH: Trái cây có chứa một hạt bên trong lớp vỏ cứng giống như hạt dẻ, quả óc chó hay hạt ngân hạnh.

각기 (各其) : 각각의 사람. 또는 각각의 것. Danh từ
🌏 TỪNG NGƯỜI, TỪNG CÁI: Từng người. Hoặc từng cái.

곤궁 (困窮) : 가난하여 궁핍함. Danh từ
🌏 SỰ KHỐN CÙNG: Sự nghèo khổ và cơ cực.

개강 (開講) : 대학이나 학원 등에서 한 학기의 강의를 시작함. Danh từ
🌏 SỰ KHAI GIẢNG: Việc bắt đầu vào học một học kỳ mới ở đại học hay ở trung tâm.

각기 (各其) : 저마다 각각. Phó từ
🌏 RIÊNG BIỆT: Từng cái, từng người.

각계 (各界) : 사회의 여러 분야. Danh từ
🌏 CÁC GIỚI: Các lĩnh vực của xã hội.

거금 (巨金) : 아주 많은 돈. Danh từ
🌏 MÓN TIỀN LÓN: Số tiền rất nhiều.

그간 (그 間) : 조금 멀어진 어느 때부터 다른 어느 때까지의 비교적 짧은 동안. Danh từ
🌏 TRONG KHOẢNG ĐÓ, TRONG KHI ẤY, TRONG LÚC ẤY: Trong khoảng thời gian tương đối ngắn từ khi nào đó xa một chút đến khi nào đó khác. Khoảng thời gian đó.

건기 (乾期) : 비가 별로 내리지 않아 메마른 시기. Danh từ
🌏 MÙA KHÔ: Thời kỳ khô hạn hầu như không có mưa.

개국 (個國) : 나라를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 NƯỚC, QUỐC GIA: Đơn vị đếm đất nước.

감금 (監禁) : 자유롭게 드나들지 못하도록 일정한 곳에 가둠. Danh từ
🌏 SỰ GIAM CẦM, SỰ GIAM GIỮ: Việc nhốt vào nơi nhất định để không tự do đi lại được.

공경 (恭敬) : 윗사람을 공손히 받들어 모심. Danh từ
🌏 SỰ CUNG KÍNH: Sự đối đãi với người bề trên một cách lễ phép.

각광 (脚光) : 많은 사람들의 관심 또는 사회적 주목과 인기. Danh từ
🌏 SỰ NỔI BẬT: Sự quan tâm của nhiều người hoặc sự chú ý và hâm mộ của xã hội.

강간 (強姦) : 원하지 않는 상대를 폭행하거나 협박하여 강제로 성관계를 가짐. Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG HIẾP, SỰ CƯỠNG DÂM: Việc uy hiếp hoặc dùng vũ lực để cưỡng ép quan hệ tình dục với đối tượng không muốn điều đó.

교감 (交感) : 말로 하지 않아도 서로의 감정이나 생각을 느낌. Danh từ
🌏 SỰ GIAO CẢM: Việc cảm nhận được suy nghĩ hoặc tình cảm của nhau dù không nói bằng lời.

계급 (階級) : 군대나 경찰과 같은 조직 내에서의 지위나 관직 등의 등급. Danh từ
🌏 CẤP BẬC: Thứ hạng của vị trí hay chức vụ trong các tổ chức như quân đội hay cảnh sát.

고개 : 산이나 언덕을 오르내리며 다닐 수 있게 길이 나 있는 곳. Danh từ
🌏 ĐỒI: Nơi có con đường để có thể đi lên đi xuống đồi hay núi.

공고 (公告) : 관청이나 단체에서 어떤 내용을 널리 알림. Danh từ
🌏 SỰ THÔNG BÁO, SỰ THÔNG CÁO: Việc cơ quan hay tổ chức cho biết nội dung nào đó một cách rộng rãi.

곤경 (困境) : 어려운 처지나 형편. Danh từ
🌏 CẢNH KHỐN CÙNG: Hoàn cảnh hay điều kiện khó khăn.

국경 (國境) : 나라와 나라의 국토를 나누는 경계. Danh từ
🌏 BIÊN GIỚI: Ranh giới chia lãnh thổ của hai quốc gia.

고가 (高價) : 비싼 가격. Danh từ
🌏 GIÁ CAO: Giá cả đắt đỏ.

가계 (家計) : 경제 단위로서의 가정. Danh từ
🌏 HỘ KINH DOANH: Gia đình với tư cách là đơn vị kinh tế.

가곡 (歌曲) : 시를 피리, 가야금, 거문고 등 전통 악기에 맞춰서 노래하는 한국의 전통 성악곡. Danh từ
🌏 CA KHÚC: Bài ca truyền thống của Hàn Quốc hát theo nhạc cụ truyền thống như sáo, đàn Gayageum, đàn Geomoongo…

가구 (家口) : 한 집에서 함께 사는 사람들의 집단. Danh từ
🌏 HỘ GIA ĐÌNH: Tập thể những người sống chung trong một nhà.

강국 (強國) : 국제적으로 어떤 분야에서 큰 힘을 가진 나라. Danh từ
🌏 CƯỜNG QUỐC, NƯỚC MẠNH: Một nước có sức mạnh trong một lĩnh vực nào đó trên quốc tế.

개관 (開館) : 도서관, 박물관, 체육관 등의 기관이 운영 준비를 하여 처음으로 문을 엶. Danh từ
🌏 SỰ KHAI TRƯƠNG, SỰ KHÁNH THÀNH: Việc những nơi như thư viện, viện bảo tàng, trung tâm thể thao chuẩn bị đi vào hoạt động xong và mở cửa ngày đầu tiên.

감격 (感激) : 마음에 깊이 느끼어 매우 감동함. 또는 그 감동. Danh từ
🌏 SỰ CẢM KÍCH: Việc rất cảm động do cảm nhận sâu sắc trong lòng. Hoặc sự cảm động đó.

개그 (gag) : 연극이나 텔레비전 프로그램 등에서 우스운 말이나 행동으로 사람을 웃기는 일. Danh từ
🌏 SỰ HÀI HƯỚC, TRÒ KHÔI HÀI: Việc làm cho người khác cười bằng hành động hay lời nói buồn cười trên các chương trình truyền hình hay kịch.

가공 (加工) : 기술이나 힘 등을 이용해 원료나 재료를 새로운 제품으로 만듦. Danh từ
🌏 SỰ GIA CÔNG, SỰ CHẾ BIẾN: Việc sử dụng kĩ thuật hay công sức... để làm nguyên liệu hay vật liệu thành chế phẩm mới.

기금 (基金) : 공공의 목적이나 사업, 행사 등에 쓰기 위해 모은 돈. Danh từ
🌏 TIỀN QUỸ: Tiền quyên góp để dùng vào mục đích công hoặc dự án, sự kiện.

경계 (警戒) : 뜻밖의 사고나 위험이 생기지 않도록 살피고 조심함. Danh từ
🌏 SỰ CẢNH GIỚI, SỰ ĐỀ PHÒNG, SỰ CANH PHÒNG: Sự quan sát kỹ và thận trọng không để nguy hiểm hay sự cố bất ngờ xảy ra.

경과 (經過) : 시간이 지나감. Danh từ
🌏 SỰ TRÔI QUA, SỰ QUÁ HẠN: Việc thời gian trôi qua.

경관 (景觀) : 산, 들, 강, 바다 등의 자연이나 주변의 전체적인 모습. Danh từ
🌏 CẢNH QUAN: Thiên nhiên như núi, rừng, sông, biển v.v... hoặc hình ảnh tổng thể của xung quanh.

고갈 (枯渴) : 물이 말라서 없어짐. Danh từ
🌏 SỰ KHÔ HẠN, SỰ KHÔ CẰN: Nước bị khô hết không còn nữa.

검거 (檢擧) : 수사 기관이 법을 어기거나 범죄를 저지른 사람을 잡아서 가두는 일. Danh từ
🌏 SỰ GIAM GIỮ, SỰ BẮT GIỮ: Việc cơ quan điều tra bắt giam người gây nên tội hoặc làm trái với pháp luật.

공군 (空軍) : 항공기를 사용하여 국가의 안전을 수호하는 일을 맡은 군대. Danh từ
🌏 KHÔNG QUÂN: Quân đội dùng máy bay bảo vệ an ninh quốc gia trên không.

구간 (區間) : 어떤 지점과 다른 지점과의 사이. Danh từ
🌏 ĐOẠN (ĐƯỜNG), KHÚC (SÔNG): Khoảng cách giữa địa điểm nào đó với địa điểm khác.

구걸 (求乞) : 남에게 돈이나 먹을 것, 물건 등을 대가 없이 달라고 함. Danh từ
🌏 VIỆC ĂN MÀY, VIỆC ĂN XIN: Việc xin không người khác tiền, cái ăn, đồ vật.

구기 (球技) : 축구, 배구, 탁구 등과 같이 공을 사용하는 운동 경기. Danh từ
🌏 TRẬN BÓNG: Trận thể thao có sử dụng bóng như bóng đá, bóng bàn, bóng chuyền.

국고 (國庫) : 국가의 돈. Danh từ
🌏 QUỐC KHỐ, NGÂN KHỐ QUỐC GIA: Tiền của quốc gia.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8)