🌟 관객 (觀客)

☆☆   Danh từ  

1. 운동 경기, 영화, 연극, 음악회, 무용 공연 등을 구경하는 사람.

1. KHÁN GIẢ, NGƯỜI XEM, QUAN KHÁCH: Người xem các buổi thi đấu, phim, kịch, buổi hòa nhạc, biểu diễn múa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관객의 반응.
    Audience reaction.
  • Google translate 관객이 들어차다.
    Audience full.
  • Google translate 관객이 많다.
    There's a large.
  • Google translate 관객이 모여들다.
    Audiences gather.
  • Google translate 관객이 몰리다.
    Audience crowded.
  • Google translate 관객이 박수를 치다.
    The audience claps.
  • Google translate 관객을 동원하다.
    Draw an audience.
  • Google translate 관객을 압도하다.
    Overwhelming the audience.
  • Google translate 이번 콘서트에서는 관객의 호응이 유독 좋았다.
    The audience's response was particularly good in this concert.
  • Google translate 연극이 시작되자 관객들은 숨을 죽이고 배우의 연기에 몰입하였다.
    When the play began, the audience held their breath and immersed themselves in the actor's performance.
  • Google translate 이 영화가 인기가 많은가 봐요. 최다 관객 수를 기록했대요.
    I think this movie is popular. it recorded the largest number of viewers.
    Google translate 맞아요. 영화를 좋아하지 않는 저희 어머니도 이 영화만큼은 보셨어요.
    That's right. my mother, who doesn't like movies, has seen this movie at least.
Từ đồng nghĩa 관람자(觀覽者): 관람을 하는 사람.
Từ đồng nghĩa 구경꾼: 사람이나 물건, 사건 등을 구경하는 사람.

관객: audience; concertgoer; theatergoer; moviegoer,かんきゃく【観客】。かんしゅう【観衆】,spectateur,espectador,متفرّج,үзэгч,khán  giả, người xem, quan khách,ผู้ชม, คนดู,penonton, permisa,зритель,观众,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관객 (관객) 관객이 (관개기) 관객도 (관객또) 관객만 (관갱만)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 관객 (觀客) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Chính trị (149) Lịch sử (92) Mua sắm (99)