🌟 관람자 (觀覽者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관람자 (
괄람자
)
🌷 ㄱㄹㅈ: Initial sound 관람자
-
ㄱㄹㅈ (
근로자
)
: 정해진 시간에 육체적인 일이나 정신적인 일을 하고 돈을 받는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người làm việc trí óc hay tay chân trong một khoảng thời gian đã định và nhận được tiền công. -
ㄱㄹㅈ (
그렇지
)
: 어떤 사실이 자신이 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG RỒI, CÓ THẾ CHỨ: Từ dùng để cảm thán khi thấy một sự việc nào đó giống với điều mà mình từng nghĩ đến. -
ㄱㄹㅈ (
그림자
)
: 물체가 빛을 받을 때 빛의 반대쪽 바닥이나 벽에 나타나는 그 물체의 검은 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG: Hình ảnh màu đen của một vật thể xuất hiện trên nền hay trên tường theo hướng ngược lại của ánh sáng, khi vật thể được ánh sáng chiếu vào. -
ㄱㄹㅈ (
관련자
)
: 어떤 사건에 관련이 되어 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LIÊN QUAN: Người có mối liên quan tới một vụ việc nào đó.
• Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86)