🌟 관람자 (觀覽者)

Danh từ  

1. 관람을 하는 사람.

1. KHÁN GIẢ: Người thưởng lãm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공연 관람자.
    Performance audience.
  • Google translate 연극 관람자.
    A theatergoer.
  • Google translate 관람자의 시선.
    Audience's gaze.
  • Google translate 관람자가 가득 차다.
    The audience is full.
  • Google translate 관람자가 꽉 차다.
    The audience is full.
  • Google translate 관람자가 바라보다.
    Viewers look.
  • Google translate 시사회에 초대 받은 관람자들이 객석을 가득 채웠다.
    Spectators invited to the premiere filled the audience.
  • Google translate 양 팀이 동점이 되자 흥분한 관람자들이 모두 일어서 각 팀을 응원하기 시작했다.
    As the two teams tied, excited spectators all stood up and began to cheer for each team.
  • Google translate 이번 영화에서는 예술성을 한층 부각할 예정입니다.
    This movie will highlight artistry.
    Google translate 예술성이 지나치면 관람자의 시선에서는 어렵게 느껴질 위험이 있어요.
    If the artistry is excessive, there is a danger that it will be difficult for the audience to see.
Từ đồng nghĩa 관객(觀客): 운동 경기, 영화, 연극, 음악회, 무용 공연 등을 구경하는 사람.
Từ đồng nghĩa 구경꾼: 사람이나 물건, 사건 등을 구경하는 사람.

관람자: audience; moviegoer; theatergoer,かんらんしゃ【観覧者】,visiteur(se), spectateur(trice),espectador,متفرّج,үзэгч,khán giả,ผู้เข้าชม, ผู้เข้าดู,penonton,зритель,观众,参观者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관람자 (괄람자)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86)