🌟 그림자
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그림자 (
그ː림자
)
🗣️ 그림자 @ Giải nghĩa
- 아른대다 : 무늬나 그림자 등이 물결을 지어 자꾸 움직이다.
- 아른아른하다 : 무늬나 그림자 등이 물결을 지어 자꾸 움직이다.
- 드리워지다 : 빛, 어둠, 그늘, 그림자 등이 생기거나 뒤덮다.
- 투영 (投影) : 물체의 그림자를 어떤 물체 위에 비추는 일. 또는 그 비친 그림자.
- 해시계 (해時計) : 해가 떠 있는 동안 물체의 그림자 길이와 위치의 변화를 이용하여 시간을 재는 시계.
- 어리다 : 빛이나 그림자, 모습 등이 희미하게 비치다.
- 아른거리다 : 무늬나 그림자 등이 물결을 지어 자꾸 움직이다.
- 아른아른 : 무늬나 그림자 등이 물결을 지어 자꾸 움직이는 모양.
- 드리우다 : 빛, 어둠, 그늘, 그림자 등이 생겨 뒤덮이다. 또는 그렇게 되게 하다.
- 달그림자 : 물에 비친 달의 그림자.
🗣️ 그림자 @ Ví dụ cụ thể
- 옛사랑의 그림자. [옛사랑]
- 시꺼먼 그림자. [시꺼멓다]
- 거무스레한 그림자. [거무스레하다]
- 거뭇한 그림자. [거뭇하다]
- 거뭇거뭇한 그림자. [거뭇거뭇하다]
- 이 사진, 여기 그림자 방향과 빛의 방향이 맞지 않는 부분이 있지 않아? [조작 (造作)]
- 비낀 그림자. [비끼다]
- 칙칙한 그림자. [칙칙하다]
- 나무가 울창할수록 숲은 칙칙한 그림자로 덮여 점점 어두워졌다. [칙칙하다]
- 희미한 그림자. [희미하다 (稀微하다)]
- 사람이 살지 않는지 이 집에는 그림자 하나 얼씬하지 않았다. [그림자 하나 얼씬하지 않다]
- 어두운 그림자. [어둡다]
- 움직거리는 그림자. [움직거리다]
- 비껴든 그림자. [비껴들다]
- 거기서 책을 읽으면 책장에 그림자가 비껴드니까 좀 더 밝은 데서 보도록 해. [비껴들다]
- 매니저는 뒤에서 스타들을 관리해 주는 그림자 같은 존재이다. [매니저 (manager)]
- 검은 그림자. [검다]
- 청소년들에게도 마약의 검은 그림자가 드리워지기 시작했다. [검다]
- 거무스름한 그림자. [거무스름하다]
- 죽음의 그림자. [죽음]
🌷 ㄱㄹㅈ: Initial sound 그림자
-
ㄱㄹㅈ (
근로자
)
: 정해진 시간에 육체적인 일이나 정신적인 일을 하고 돈을 받는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người làm việc trí óc hay tay chân trong một khoảng thời gian đã định và nhận được tiền công. -
ㄱㄹㅈ (
그렇지
)
: 어떤 사실이 자신이 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG RỒI, CÓ THẾ CHỨ: Từ dùng để cảm thán khi thấy một sự việc nào đó giống với điều mà mình từng nghĩ đến. -
ㄱㄹㅈ (
그림자
)
: 물체가 빛을 받을 때 빛의 반대쪽 바닥이나 벽에 나타나는 그 물체의 검은 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG: Hình ảnh màu đen của một vật thể xuất hiện trên nền hay trên tường theo hướng ngược lại của ánh sáng, khi vật thể được ánh sáng chiếu vào. -
ㄱㄹㅈ (
관련자
)
: 어떤 사건에 관련이 되어 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LIÊN QUAN: Người có mối liên quan tới một vụ việc nào đó.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)