🌟 아른아른

Phó từ  

1. 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하는 모양.

1. CHẬP CHÀ CHẬP CHỜN, MỘT CÁCH MƠ HỒ: Hình ảnh cái gì đó cứ nhìn thấy rồi lại thôi một cách mờ ảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아른아른 떠오르다.
    Arrrrr comes to mind.
  • Google translate 아른아른 보이다.
    Appear.
  • Google translate 아른아른 움직이다.
    Arrrrrrrrrr.
  • Google translate 아른아른 흔들리다.
    Shake with a throbbing sound.
  • Google translate 안개 너머로 가로등 불빛이 아른아른 보였다.
    Over the fog, the lamplight was dimly visible.
  • Google translate 불빛 너머로 상대방의 얼굴이 아른아른 흔들렸다.
    Over the light, the opponent's face shook.
  • Google translate 엄마는 집에 두고 온 아이의 모습이 아른아른 떠올라 일을 할 수 없었다.
    The image of the child left at home came to mind and was unable to work.
큰말 어른어른: 자꾸 보이다가 안 보이다가 하는 모양., 물결치듯이 자꾸 흔들리는 모양., (…

아른아른: glimmeringly,ちらちら,,parpadeando, titilando,غامضًا,сүүмэлзэн, бүдэгхэн гялс хийн,chập chà chập chờn, một cách mơ hồ,เลือนราง, เลือน ๆ ราง ๆ, ไม่ชัดเจน, (เห็น)บ้าง(ไม่เห็น)บ้าง, พร่า ๆ, มัว ๆ,,,似隐似现,隐隐绰绰,

2. 무늬나 그림자 등이 물결을 지어 자꾸 움직이는 모양.

2. ĐUNG ĐA ĐUNG ĐƯA, RUNG RA RUNG RINH, NHẤP NHA NHẤP NHÔ: Hình ảnh hoa văn hay cái bóng... lượn sóng và cứ chuyển động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아른아른 물결 짓다.
    Make waves.
  • Google translate 아른아른 비치다.
    It's a glimmer.
  • Google translate 아른아른 빛나다.
    Shine brightly.
  • Google translate 아른아른 움직이다.
    Arrrrrrrrrr.
  • Google translate 아른아른 피어나다.
    Blooming.
  • Google translate 창문 밖에 달빛이 아른아른 떠올랐다.
    Outside the window, the moonlight glanced.
  • Google translate 아지랑이가 봄볕에 아른아른 피어올랐다.
    The haze rose in the spring sun.
  • Google translate 한복의 치마 저고리에는 아른아른 물결 짓는 아름다운 무늬가 있었다.
    There was a beautiful pattern of waves on the skirt jacket of the hanbok.
큰말 어른어른: 자꾸 보이다가 안 보이다가 하는 모양., 물결치듯이 자꾸 흔들리는 모양., (…

3. 물이나 거울 등에 비친 그림자가 자꾸 흔들리는 모양.

3. LẬP LÀ LẬP LỜ, ĐU ĐA ĐU ĐƯA: Hình ảnh cái bóng phản chiếu dưới nước hay trong gương cứ lay động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아른아른 보이다.
    Appear.
  • Google translate 아른아른 비치다.
    It's a glimmer.
  • Google translate 아른아른 움직이다.
    Arrrrrrrrrr.
  • Google translate 아른아른 일렁이다.
    It's a scramble.
  • Google translate 아른아른 흔들리다.
    Shake with a throbbing sound.
  • Google translate 바다 위에 달빛이 아른아른 일렁인다.
    The moonlight flutters over the sea.
  • Google translate 호수에 내 모습이 아른아른 비추다가 금방 사라졌다.
    My figure in the lake was glimmering and quickly disappeared.
  • Google translate 할아버지는 거울에 아른아른 비치는 수염 난 노인의 얼굴을 바라보았다.
    Grandpa looked at the face of the old man with a mustache reflected in the mirror.
큰말 어른어른: 자꾸 보이다가 안 보이다가 하는 모양., 물결치듯이 자꾸 흔들리는 모양., (…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아른아른 (아른아른)
📚 Từ phái sinh: 아른아른하다: 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하다., 무늬나 그림자 등이 물결을 지어…

🗣️ 아른아른 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Chính trị (149) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110)