🌟 아른아른하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아른아른하다 (
아른아른하다
)
📚 Từ phái sinh: • 아른아른: 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하는 모양., 무늬나 그림자 등이 물결을 지…
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)