🌟 어른어른하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어른어른하다 (
어른어른하다
)
📚 Từ phái sinh: • 어른어른: 자꾸 보이다가 안 보이다가 하는 모양., 물결치듯이 자꾸 흔들리는 모양., (…
• Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82)