🌟 어른어른

Phó từ  

1. 자꾸 보이다가 안 보이다가 하는 모양.

1. MỘT CÁCH THẤP THOÁNG, MỘT CÁCH CHẬP CHỜN: Hình ảnh cứ thấy rồi lại không thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어른어른 나타나다.
    Adult shows up.
  • Google translate 어른어른 다가오다.
    Adult approaches.
  • Google translate 어른어른 보이다.
    Adult in sight.
  • Google translate 눈물이 어른어른 보이다.
    Tears grow in one's eyes.
  • Google translate 미소가 어른어른 보이다.
    Smiling grown-up.
  • Google translate 열린 창문 사이로 나뭇잎이 어른어른 보였다.
    Through the open window, the leaves looked grown-up.
  • Google translate 어머니는 웃고 계셨지만 때때로 슬픔이 얼굴에 어른어른 비쳤다.
    Mother was smiling, but sometimes sorrow shone adultly on her face.
  • Google translate 배가 흔들릴 때마다 저 멀리 섬이 어른어른 보여.
    Every time a ship shakes, i see the island in the distance.
    Google translate 어디?
    Where?
작은말 아른아른: 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하는 모양., 무늬나 그림자 등이 물결을 지…

어른어른: glimmeringly,ちらちら,,oscilantemente, parpadeantemente,غامضًا,сүүмэлзэн,một cách thấp thoáng, một cách chập chờn,อย่างราง ๆ, อย่างเลือนราง, อย่างไม่ชัด,,,似隐似现,隐隐绰绰,

2. 물결치듯이 자꾸 흔들리는 모양.

2. MỘT CÁCH ẨN HIỆN, MỘT CÁCH LUNG LINH: Hình ảnh cứ lay động như sóng vỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어른어른 물결치다.
    Adult wave.
  • Google translate 어른어른 비추다.
    Adult grown-up.
  • Google translate 어른어른 움직이다.
    Adult move.
  • Google translate 어른어른 피어오르다.
    Adult grow up.
  • Google translate 어른어른 흔들리다.
    Adult sway.
  • Google translate 호수에 돌멩이를 던지자 물결이 어른어른 일렁였다.
    When i threw a stone at the lake, the waves grew.
  • Google translate 저녁이 되자 집집마다 굴뚝에서 밥 짓는 연기가 어른어른 솟아올랐다.
    By evening the smoke of cooking rice from the chimney rose from house to house to house.
  • Google translate 저기 잔디밭에 아지랑이가 어른어른 피어오르는 것 좀 봐.
    Look at the grown-up haze over there on the lawn.
    Google translate 오, 정말이네?
    Oh, really?
작은말 아른아른: 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하는 모양., 무늬나 그림자 등이 물결을 지…

3. (비유적으로) 그리워서 눈에 보이는 듯 자꾸 생각나는 모양.

3. MỘT CÁCH LOÁNG THOÁNG, MỘT CÁCH MƠ MÀNG: (cách nói ẩn dụ) Vì nhớ nên cứ nghĩ tới như thể hiện ra trước mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어른어른 떠오르다.
    Adult comes up.
  • Google translate 어른어른 생각나다.
    Adult comes to mind.
  • Google translate 부모님이 어른어른 보이다.
    Parents look grown-up.
  • Google translate 친구가 어른어른 보이다.
    A friend looks grown-up.
  • Google translate 나는 시집간 딸애의 얼굴이 어른어른 떠올랐다.
    My married daughter's face came to me as a grown-up.
  • Google translate 추억에 잠긴 나는 어린 시절의 내 모습이 눈앞에 어른어른 보였다.
    In memory i saw myself as a grown-up in my childhood before my eyes.
  • Google translate 힘들 때마다 돌아가신 할머니 얼굴이 어른어른 떠올라.
    Whenever i'm having a hard time, i think of my grandmother's face as an adult.
    Google translate 할머니가 정말 너를 많이 아끼셨지.
    Grandma really cared about you.
작은말 아른아른: 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하는 모양., 무늬나 그림자 등이 물결을 지…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어른어른 (어른어른)
📚 Từ phái sinh: 어른어른하다: 자꾸 보이다가 안 보이다가 하다., 물결치듯이 자꾸 흔들리다., (비유적으…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97)