🌟 아롱아롱

Phó từ  

1. 분명하지 않고 흐리게 아른거리는 모양.

1. MỘT CÁCH LE LÓI, MỘT CÁCH THẤP THOÁNG ẨN HIỆN: Hình ảnh chập chờn một cách không rõ ràng mà lờ mờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아롱아롱 떠오르다.
    Arong-arong-arong arong arong arong.
  • Google translate 아롱아롱 어리다.
    Arong arong young.
  • Google translate 아롱아롱 움직이다.
    Arong arong arong.
  • Google translate 아롱아롱 이어지다.
    Go on.
  • Google translate 아롱아롱 피다.
    Arong-arong-arong blood.
  • Google translate 불현듯 십여 년 전의 일이 아롱아롱 떠올랐다.
    Suddenly what happened more than a decade ago came to mind.
  • Google translate 뜨거운 햇볕을 받은 도로 위에 아지랑이가 아롱아롱 피어올랐다.
    On the hot sun-lit road, haze rose.
  • Google translate 짙은 안개 속에서 등대의 불빛이 아롱아롱 바다를 비추는 게 보였다.
    In the thick fog, i could see the light of the lighthouse shining on the sea.

아롱아롱: glimmeringly,ぼんやりと。ちらちら,,vislumbrándose, parpadeando, titilando,يتلألأ,сүүмэг сүүмэг,một cách le lói, một cách thấp thoáng ẩn hiện,อย่างไม่ชัดเจน, อย่างเลือนราง, เบลอ ๆ, จาง ๆ, มัว ๆ, สลัว ๆ,,мерцающий,影影绰绰,隐隐约约,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아롱아롱 (아롱아롱)
📚 Từ phái sinh: 아롱아롱하다: 분명하지 않고 흐리게 아른거리다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98)