🌟 일렁일렁
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일렁일렁 (
일렁닐렁
) • 일렁일렁 (일렁일렁
)
📚 Từ phái sinh: • 일렁일렁하다: 크고 긴 물건이나 물결 등이 자꾸 이리저리 크게 흔들리다., 불꽃이 이리저…
🌷 ㅇㄹㅇㄹ: Initial sound 일렁일렁
-
ㅇㄹㅇㄹ (
오래오래
)
: 시간이 지나는 기간이 매우 길게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÂU THẬT LÂU: Một cách với khoảng thời gian trôi qua rất lâu. -
ㅇㄹㅇㄹ (
어른어른
)
: 자꾸 보이다가 안 보이다가 하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẤP THOÁNG, MỘT CÁCH CHẬP CHỜN: Hình ảnh cứ thấy rồi lại không thấy. -
ㅇㄹㅇㄹ (
얼룩얼룩
)
: 여러 가지 어두운 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르게 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỐM ĐỐM, MỘT CÁCH LÒE LOẸT, MỘT CÁCH SẶC SỠ: Hình ảnh nhiều vệt hoặc hoa văn có màu tối nằm trải đều. -
ㅇㄹㅇㄹ (
이리이리
)
: 이쪽으로 이쪽으로.
Phó từ
🌏 PHÍA NÀY NÀY, BÊN NÀY NÀY: Về phía này về phía này. -
ㅇㄹㅇㄹ (
알랑알랑
)
: 남의 비위를 맞추거나 남에게 잘 보이려고 자꾸 아첨을 떠는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NỊNH NỌT, MỘT CÁCH XUN XOE: Hình ảnh cứ xu nịnh để làm hợp ý của người khác hoặc tỏ vẻ tốt đẹp trong mắt người khác. -
ㅇㄹㅇㄹ (
아른아른
)
: 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하는 모양.
Phó từ
🌏 CHẬP CHÀ CHẬP CHỜN, MỘT CÁCH MƠ HỒ: Hình ảnh cái gì đó cứ nhìn thấy rồi lại thôi một cách mờ ảo. -
ㅇㄹㅇㄹ (
일렁일렁
)
: 크고 긴 물건이나 물결 등이 자꾸 이리저리 크게 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 NHẤP NHÔ, BẬP BỀNH, RUNG RINH: Hình ảnh đồ vật hay sóng nước... to và dài cứ lay chuyển mạnh bên này bên kia. -
ㅇㄹㅇㄹ (
울렁울렁
)
: 너무 놀라거나 두려워서 가슴이 자꾸 두근거리는 모양.
Phó từ
🌏 PHẬP PHÀ PHẬP PHỒNG, HỒI HÀ HỒI HỘP: Hình ảnh tim đập dồn dập vì quá ngạc nhiên hay sợ hãi. -
ㅇㄹㅇㄹ (
요리요리
)
: 요쪽으로 요쪽으로.
Phó từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Theo thế này thế này. -
ㅇㄹㅇㄹ (
아롱아롱
)
: 분명하지 않고 흐리게 아른거리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LE LÓI, MỘT CÁCH THẤP THOÁNG ẨN HIỆN: Hình ảnh chập chờn một cách không rõ ràng mà lờ mờ.
• Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8)