🌟 일렁일렁하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일렁일렁하다 (
일렁닐렁하다
) • 일렁일렁하다 (일렁일렁하다
)
📚 Từ phái sinh: • 일렁일렁: 크고 긴 물건이나 물결 등이 자꾸 이리저리 크게 흔들리는 모양., 불꽃이 이리…
• So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103)