Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일렁일렁하다 (일렁닐렁하다) • 일렁일렁하다 (일렁일렁하다) 📚 Từ phái sinh: • 일렁일렁: 크고 긴 물건이나 물결 등이 자꾸 이리저리 크게 흔들리는 모양., 불꽃이 이리…
일렁닐렁하다
일렁일렁하다
Start 일 일 End
Start
End
Start 렁 렁 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104)