🌟 얼룩얼룩

Phó từ  

1. 여러 가지 어두운 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르게 있는 모양.

1. MỘT CÁCH LỐM ĐỐM, MỘT CÁCH LÒE LOẸT, MỘT CÁCH SẶC SỠ: Hình ảnh nhiều vệt hoặc hoa văn có màu tối nằm trải đều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 얼룩얼룩 무늬가 들어가 있는 옷을 입고 있었다.
    Jisoo was wearing clothes with a speckled pattern.
  • Google translate 깨끗이 빨았지만 커피를 쏟은 부분에 얼룩얼룩 얼룩이 남았다.
    I washed it clean, but there was a stain on the coffee spill.
  • Google translate 예전에 여러 가지 색을 칠했던 벽은 빛이 바래 얼룩얼룩 자국만 남아 있었다.
    The walls, which had been painted in various colors before, were faded, leaving only speckled marks.
  • Google translate 너 눈 화장이 지워져서 얼룩얼룩 엉망이 됐어.
    Your eye make-up has been erased and your blotches are ruined.
    Google translate 어떡해. 아까 슬픈 영화를 보고 울었더니 다 지워졌나 봐.
    Oh no. i cried after watching a sad movie earlier, so i guess it all came off.

얼룩얼룩: spottedly,まだらに【斑に】,,con manchas, con motas,نَقط,алаг, эрээн,một cách lốm đốm, một cách lòe loẹt, một cách sặc sỡ,จุด, รอย,hitam-hitam, gelap-gelap,пёстро; пестря,斑斓地,斑驳地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼룩얼룩 (얼루걸룩)
📚 Từ phái sinh: 얼룩얼룩하다: 여러 가지 어두운 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르게 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10)