🌟 오래오래

☆☆   Phó từ  

1. 시간이 지나는 기간이 매우 길게.

1. MỘT CÁCH LÂU THẬT LÂU: Một cách với khoảng thời gian trôi qua rất lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오래오래 가슴에 남다.
    Remain in one's heart for a long time.
  • Google translate 오래오래 기다리다.
    Long wait.
  • Google translate 오래오래 기억하다.
    To remember for a long time.
  • Google translate 오래오래 남다.
    Last a long time.
  • Google translate 오래오래 바라보다.
    To gaze long and long.
  • Google translate 오래오래 살다.
    Live long.
  • Google translate 오래오래 유지하다.
    Hold for a long time.
  • Google translate 오래오래 이어지다.
    Long lasting.
  • Google translate 오래오래 장수하다.
    Long live.
  • Google translate 나는 그 감동적인 이야기를 잊지 않고 오래오래 기억하겠다고 다짐했다.
    I vowed not to forget the touching story and to remember it for a long time.
  • Google translate 마침내 결혼한 두 사람은 평생토록 서로를 위하며 오래오래 행복하게 지냈습니다.
    The two finally married for each other for the rest of their lives, and have been happy for the rest of their lives.
  • Google translate 어머니는 먼 길을 떠나는 아들 내외가 아쉬우신 듯이 그 뒷모습을 오래오래 바라보셨다.
    The mother looked at the back of her son and his wife for a long time, as if they were sorry for their long journey.
  • Google translate 할머니, 만수무강하시고 오래오래 사세요.
    Grandmother, live long and live long.
    Google translate 고맙다, 얘야. 너도 건강하게 지내라.
    Thank you, dear. stay healthy, too.

오래오래: for a long time,ながく【長く】。ながなが【長長・永永】。すえながく【末永く】,,largo, extenso,طويلا جدا,маш удаан,một cách lâu thật lâu,นาน, นานมาก,lama,очень долго; вечно; долго-предолго,久久,好久好久,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오래오래 (오래오래)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 오래오래 @ Giải nghĩa

🗣️ 오래오래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8)