🌟 장수하다 (長壽 하다)

Động từ  

1. 오래 살다.

1. TRƯỜNG THỌ, THỌ: Sống lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장수하는 노인.
    A long-lived old man.
  • Google translate 장수하는 방법.
    How to live a long life.
  • Google translate 장수하는 비결.
    The secret to longevity.
  • Google translate 장수하는 사람.
    Long-lived.
  • Google translate 건강하게 장수하다.
    Live a long and healthy life.
  • Google translate 오래오래 장수하다.
    Long live.
  • Google translate 우리 할아버지는 백 세 까지 건강하게 장수하셨다.
    My grandfather lived a healthy life until he was a hundred years old.
  • Google translate 할머니는 매일 운동하는 것이 장수하는 비결이라고 하셨다.
    Grandmother said exercising every day is the key to longevity.
  • Google translate 할머니, 오래오래 저랑 같이 살아요.
    Granny, live with me for a long time.
    Google translate 오냐, 할머니가 우리 손주 때문에라도 장수해야겠구나.
    Oh, my grandmother should live a long life for our grandson.
Từ đồng nghĩa 장생하다(長生하다): 오래 살다.

장수하다: enjoy longevity,ながいきする【長生きする】,vivre longtemps,tener vida larga,يتمتّع بحياة طويلة الأمد,өндөр наслах, урт наслах,trường thọ, thọ,มีอายุยืน, มีอายุขัยยืนยาว,berumur panjang, hidup lama,,长寿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장수하다 (장수하다)
📚 Từ phái sinh: 장수(長壽): 오래 삶.

🗣️ 장수하다 (長壽 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149)