🌟 장수하다 (長壽 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장수하다 (
장수하다
)
📚 Từ phái sinh: • 장수(長壽): 오래 삶.
🗣️ 장수하다 (長壽 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 소식으로 장수하다. [소식 (小食)]
- 건강히 장수하다. [건강히 (健康히)]
- 오래오래 장수하다. [오래오래]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 장수하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149)