🌟 자세하다 (仔細/子細 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.

1. TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자세한 내용.
    Details.
  • Google translate 자세한 사항.
    Details.
  • Google translate 자세한 이야기.
    Details.
  • Google translate 자세하게 묘사하다.
    Describe in detail.
  • Google translate 자세하게 보다.
    Look at it in detail.
  • Google translate 자세하게 설명하다.
    Explain in detail.
  • Google translate 자세하게 조사하다.
    Investigate in detail.
  • Google translate 연구에 대한 보다 자세한 사항은 이 논문을 참고하시지 바랍니다.
    Please refer to this paper for further details on your research.
  • Google translate 이번에 새로 나온 이 책은 관광지의 특징, 요금 등 자세한 설명과 함께 사진을 실었습니다.
    This new book features detailed descriptions of tourist attractions, fares and more.
  • Google translate 그 일이 어떻게 되었다고요?
    What happened?
    Google translate 자세한 내용은 만나서 말씀드릴게요.
    I'll talk to you about the details.

자세하다: detailed; minute; particularized,くわしい【詳しい・委しい・精しい】。しょうさいだ【詳細だ】,détaillé, minutieux, circonstancié,detallado, minucioso,دقيق,нарийн, тодорхой, нарийн ширийн,tỉ mỉ, chi tiết,ละเอียด, ละเอียดอ่อน, ถี่ถ้วน, ประณีต,dengan terperinci,подробный; обстоятельный,仔细,详细,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자세하다 (자세하다) 자세한 (자세한) 자세하여 (자세하여) 자세해 (자세해) 자세하니 (자세하니) 자세합니다 (자세함니다)


🗣️ 자세하다 (仔細/子細 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 자세하다 (仔細/子細 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13)