🌟 자세하다 (仔細/子細 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자세하다 (
자세하다
) • 자세한 (자세한
) • 자세하여 (자세하여
) 자세해 (자세해
) • 자세하니 (자세하니
) • 자세합니다 (자세함니다
)
🗣️ 자세하다 (仔細/子細 하다) @ Giải nghĩa
- 잘다 : 세밀하고 자세하다.
- 세세하다 (細細하다) : 사소한 것까지 놓치거나 빠뜨리지 않고 아주 자세하다.
- 소상하다 (昭詳하다) : 작은 부분까지 분명하고 자세하다.
- 정교하다 (精巧하다) : 내용이나 구성이 정확하고 자세하다.
- 정밀하다 (精密하다) : 아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세하다.
- 자상하다 (仔詳하다) : 꼼꼼하고 자세하다.
- 곰살궂다 : 성격이나 행동이 꼼꼼하고 자세하다.
🗣️ 자세하다 (仔細/子細 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 약도가 자세하다. [약도 (略圖)]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 자세하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13)