🌟 정밀하다 (精密 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정밀하다 (
정밀하다
) • 정밀한 (정밀한
) • 정밀하여 (정밀하여
) 정밀해 (정밀해
) • 정밀하니 (정밀하니
) • 정밀합니다 (정밀함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 정밀(精密): 아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세함.
🗣️ 정밀하다 (精密 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 고도로 정밀하다. [고도 (高度)]
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 정밀하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97)