🌟 잘못하다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잘못하다 (
잘모타다
)
📚 Từ phái sinh: • 잘못: 바르지 않게 또는 틀리게., 적당하지 않게., 깊이 생각하지 아니하고 함부로., …
📚 thể loại: Năng lực📚 Annotation: 주로 '잘못해서', '잘못하다가는', '잘못하면'으로 쓴다.
🗣️ 잘못하다 @ Giải nghĩa
- 잘못짚다 : 잘 모르는 일에 대한 짐작이나 일어나지 않은 일에 대한 예상을 잘못하다.
- 실족하다 (失足하다) : 행동을 잘못하다.
- 첫 단추를 잘못 끼우다 : 시작을 잘못하다.
🗣️ 잘못하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 잘못하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255)