🌟 쌍방 (雙方)

  Danh từ  

1. 서로 상대하는 양쪽.

1. SONG PHƯƠNG: Hai phía đối nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쌍방 과실.
    Two-way negligence.
  • Google translate 쌍방 통행.
    Two-way traffic.
  • Google translate 쌍방의 입장.
    Both sides' positions.
  • Google translate 쌍방이 사과하다.
    Both sides apologize.
  • Google translate 쌍방이 양보하다.
    Both sides make concessions.
  • Google translate 쌍방이 잘못하다.
    Both sides are wrong.
  • Google translate 쌍방이 주고받다.
    Both sides exchange.
  • Google translate 쌍방이 책임지다.
    Both parties are responsible.
  • Google translate 쌍방이 타협하다.
    Both sides compromise.
  • Google translate 쌍방을 추궁하다.
    Interrogate both sides.
  • Google translate 쌍방에게 묻다.
    Ask both sides.
  • Google translate 테니스는 경기에 참여한 쌍방이 공을 주고받는 경기이다.
    Tennis is a game in which both sides exchange balls.
  • Google translate 사소한 일이라도 부부 사이의 일은 쌍방이 합의해서 결정해야 한다.
    Even if it's a trivial matter, the matter between a couple must be decided by mutual agreement.
  • Google translate 차끼리 부딪힌 교통사고에 대해 경찰이 쌍방에게 책임을 물었다.
    The police held both sides responsible for the car accident that hit each other.
  • Google translate 쟤가 먼저 때려서 싸운 거지, 저는 잘못한 거 없어요!
    He hit me first, so i didn't do anything wrong!
    Google translate 두 사람 다 잘못했으니 쌍방이 사과하도록 해.
    Both of you are wrong, so both sides apologize.
Từ đồng nghĩa 양방(兩方): 서로 상대하는 양쪽.

쌍방: both parties,そうほう【双方】,(les/des) deux côtés, (les) deux parties, (n.) mutuel,ambas partes,طرفان,эсрэг талууд, харилцагч талууд,song phương,ทั้ง 2 ฝ่าย, ทั้งคู่, ซึ่งกันและกัน,dua pihak, dua sisi, mutual,обе стороны; двухсторонний,双方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌍방 (쌍방)
📚 thể loại: Luật  

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43)