🌟 쌍벽 (雙璧)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌍벽 (
쌍벽
) • 쌍벽이 (쌍벼기
) • 쌍벽도 (쌍벽또
) • 쌍벽만 (쌍병만
)
🌷 ㅆㅂ: Initial sound 쌍벽
-
ㅆㅂ (
쌍방
)
: 서로 상대하는 양쪽.
☆
Danh từ
🌏 SONG PHƯƠNG: Hai phía đối nhau. -
ㅆㅂ (
쌍벽
)
: (비유적으로) 똑같은 정도로 매우 뛰어난 둘.
☆
Danh từ
🌏 CẶP BÀI TRÙNG: (cách nói ẩn dụ) Cả hai rất xuất sắc như nhau. -
ㅆㅂ (
쑥밭
)
: 쑥이 무성하게 나 있는 거친 땅.
Danh từ
🌏 BÃI NGẢI CỨU: Miếng đất hoang nơi ngải cứu mọc um tùm. -
ㅆㅂ (
쌀밥
)
: 쌀로 지은 밥.
Danh từ
🌏 CƠM (NẤU BẰNG GẠO): Cơm được nấu bằng gạo. -
ㅆㅂ (
쌈밥
)
: 채소 잎에 여러 가지 반찬과 쌈장을 넣고 밥과 함께 싸서 먹는 음식.
Danh từ
🌏 SSAMBAP; CƠM CUỐN, CƠM CUỘN: Thức ăn ăn bằng cách cho nhiều loại thức ăn và tương ướp gia vị vào lá rau rồi cuộn với cơm.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155)