🌟 쌀밥
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌀밥 (
쌀밥
) • 쌀밥이 (쌀바비
) • 쌀밥도 (쌀밥또
) • 쌀밥만 (쌀밤만
)
🗣️ 쌀밥 @ Ví dụ cụ thể
- 소담스러운 쌀밥. [소담스럽다]
- 그릇 가득 소담스럽게 담긴 하얀 쌀밥이 보기만 해도 군침 돌게 한다. [소담스럽다]
- 말도 마. 쌀밥 좀 빨리 먹어 보자고 심었던 올벼도 다 못쓰게 됐어. [올벼]
- 꼬들꼬들한 쌀밥. [꼬들꼬들하다]
- 정미한 쌀밥. [정미하다 (精米하다)]
🌷 ㅆㅂ: Initial sound 쌀밥
-
ㅆㅂ (
쌍방
)
: 서로 상대하는 양쪽.
☆
Danh từ
🌏 SONG PHƯƠNG: Hai phía đối nhau. -
ㅆㅂ (
쌍벽
)
: (비유적으로) 똑같은 정도로 매우 뛰어난 둘.
☆
Danh từ
🌏 CẶP BÀI TRÙNG: (cách nói ẩn dụ) Cả hai rất xuất sắc như nhau. -
ㅆㅂ (
쑥밭
)
: 쑥이 무성하게 나 있는 거친 땅.
Danh từ
🌏 BÃI NGẢI CỨU: Miếng đất hoang nơi ngải cứu mọc um tùm. -
ㅆㅂ (
쌀밥
)
: 쌀로 지은 밥.
Danh từ
🌏 CƠM (NẤU BẰNG GẠO): Cơm được nấu bằng gạo. -
ㅆㅂ (
쌈밥
)
: 채소 잎에 여러 가지 반찬과 쌈장을 넣고 밥과 함께 싸서 먹는 음식.
Danh từ
🌏 SSAMBAP; CƠM CUỐN, CƠM CUỘN: Thức ăn ăn bằng cách cho nhiều loại thức ăn và tương ướp gia vị vào lá rau rồi cuộn với cơm.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365)