🌟 쌀밥

Danh từ  

1. 쌀로 지은 밥.

1. CƠM (NẤU BẰNG GẠO): Cơm được nấu bằng gạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 윤기가 흐르는 쌀밥.
    Glossy rice.
  • Google translate 쌀밥.
    White rice.
  • Google translate 쌀밥 한 공기.
    A bowl of rice.
  • Google translate 쌀밥을 먹다.
    Eat rice.
  • Google translate 쌀밥을 짓다.
    Making rice.
  • Google translate 쌀밥보다는 콩이나 보리를 섞어 만든 잡곡밥이 건강에 더 좋다.
    Rice mixed with beans or barley is better for health than rice.
  • Google translate 우리 할아버지는 보릿고개 때에도 흰 쌀밥만 드셨던 부잣집 도련님이었다.
    My grandfather was a rich man who only ate white rice during the high tide.
  • Google translate 오늘 밥상에 오른 쌀밥은 유난히 윤기가 자르르 흐르네.
    The rice on the table today is exceptionally glossy.
    Google translate 올해 나온 햅쌀로 지어서 그런가 봐요.
    Maybe it's because it's made of new rice from this year.

쌀밥: ssalbap,べいはん【米飯】,ssalbap, riz (blanc),ssalbap, arroz cocido,الأرز المطبوخ, باب,агшаасан будаа,cơm (nấu bằng gạo),ซัลบับ,nasi putih,ссальбап; отварной рис,米饭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌀밥 (쌀밥) 쌀밥이 (쌀바비) 쌀밥도 (쌀밥또) 쌀밥만 (쌀밤만)

🗣️ 쌀밥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365)