🌟 소담스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소담스럽다 (
소담스럽따
) • 소담스러운 (소담스러운
) • 소담스러워 (소담스러워
) • 소담스러우니 (소담스러우니
) • 소담스럽습니다 (소담스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 소담스레: 보기에 탐스럽게., 음식이 매우 넉넉하여 먹음직하게.
🌷 ㅅㄷㅅㄹㄷ: Initial sound 소담스럽다
-
ㅅㄷㅅㄹㄷ (
수다스럽다
)
: 쓸데없이 말이 많다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỀU CHUYỆN, TÀO LAO: Nhiều lời vô dụng. -
ㅅㄷㅅㄹㄷ (
소담스럽다
)
: 보기에 탐스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 BẮT MẮT: Trông có phần thèm thuồng.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91)