🌟 수다스럽다

  Tính từ  

1. 쓸데없이 말이 많다.

1. NHIỀU CHUYỆN, TÀO LAO: Nhiều lời vô dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수다스러운 사람.
    A talkative person.
  • Google translate 수다스러운 아이.
    A chatty child.
  • Google translate 수다스럽게 굴다.
    Be chatty.
  • Google translate 수다스럽게 떠들다.
    Chatter loudly.
  • Google translate 수다스럽게 떠벌리다.
    To brag about in a chatter.
  • Google translate 수다스럽게 말하다.
    Talk talkative.
  • Google translate 수다스럽게 지껄이다.
    Talk gabberly.
  • Google translate 승규는 어찌나 수다스러운지 잠시도 쉬지 않고 이야기했다.
    Seung-gyu was so chatty that he spoke without pausing.
  • Google translate 평소 말수가 적었던 지수도 이번만큼은 흥분해서 수다스럽게 재잘거렸다.
    The usually reticent index also chattered with excitement this time.
  • Google translate 지수는 무슨 애가 그렇게 수다스러운지, 두 시간 동안 난 한마디도 못 했네.
    Jisoo, who's so chatty, i haven't said a word in two hours.
    Google translate 그 애가 그렇게 수다스러웠나? 조용한 편인 줄 알았는데.
    Was he that talkative? i thought you were quiet.

수다스럽다: talkative; chatty; garrulous,ちょうちょうしい【蝶蝶しい】。おしゃべりだ【御喋りだ】,bavard,hablador, parlanchín, lenguaraz, charlatán, locuaz,ثرثرة,олон үгтэй,nhiều chuyện, tào lao,ช่างพูด, ช่างคุย, ช่างเจรจา,cerewet, suka bicara, banyak bicara,казаться болтливым,啰嗦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수다스럽다 (수ː다스럽따) 수다스러운 (수ː다스러운) 수다스러워 (수ː다스러워) 수다스러우니 (수ː다스러우니) 수다스럽습니다 (수ː다스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 수다스레: 쓸데없이 말수가 많은 데가 있게.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 수다스럽다 @ Giải nghĩa

💕Start 수다스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28)