🌟 수다스럽다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수다스럽다 (
수ː다스럽따
) • 수다스러운 (수ː다스러운
) • 수다스러워 (수ː다스러워
) • 수다스러우니 (수ː다스러우니
) • 수다스럽습니다 (수ː다스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 수다스레: 쓸데없이 말수가 많은 데가 있게.
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🗣️ 수다스럽다 @ Giải nghĩa
🌷 ㅅㄷㅅㄹㄷ: Initial sound 수다스럽다
-
ㅅㄷㅅㄹㄷ (
수다스럽다
)
: 쓸데없이 말이 많다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỀU CHUYỆN, TÀO LAO: Nhiều lời vô dụng. -
ㅅㄷㅅㄹㄷ (
소담스럽다
)
: 보기에 탐스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 BẮT MẮT: Trông có phần thèm thuồng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)