🌟 소담스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소담스럽다 (
소담스럽따
) • 소담스러운 (소담스러운
) • 소담스러워 (소담스러워
) • 소담스러우니 (소담스러우니
) • 소담스럽습니다 (소담스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 소담스레: 보기에 탐스럽게., 음식이 매우 넉넉하여 먹음직하게.
🌷 ㅅㄷㅅㄹㄷ: Initial sound 소담스럽다
-
ㅅㄷㅅㄹㄷ (
수다스럽다
)
: 쓸데없이 말이 많다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỀU CHUYỆN, TÀO LAO: Nhiều lời vô dụng. -
ㅅㄷㅅㄹㄷ (
소담스럽다
)
: 보기에 탐스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 BẮT MẮT: Trông có phần thèm thuồng.
• Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)