🌟 쌍벽 (雙璧)

  Danh từ  

1. (비유적으로) 똑같은 정도로 매우 뛰어난 둘.

1. CẶP BÀI TRÙNG: (cách nói ẩn dụ) Cả hai rất xuất sắc như nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쌍벽 관계.
    Two-wall relationship.
  • 쌍벽을 깨다.
    Breaks a double wall.
  • 쌍벽을 넘어서다.
    Over a double wall.
  • 쌍벽을 다투다.
    Contend for a double wall.
  • 쌍벽을 이루다.
    Construct a double wall.
  • 쌍벽으로 불리다.
    Called a twin wall.
  • 쌍벽으로 일컫다.
    Referred to as a double wall.
  • 그 두 학생은 모든 시험에서 일, 이 등을 다투며 쌍벽을 이루었다.
    The two students formed a double wall in every test, fighting for work, two, etc.
  • 춘향가와 심청가는 판소리의 쌍벽으로 일컬어지는 뛰어난 작품이다.
    Chunhyangga and simcheongga are outstanding works that are referred to as the two walls of pansori.
  • 우리 회사의 연구 팀은 유명 회사의 휴대 전화와 쌍벽을 다툴 만한 제품을 개발 중에 있다.
    Our company's research team is developing a famous company's mobile phone and a product that can fight against both walls.
  • 우리 애가 아토피로 고생 중이에요.
    My kid's suffering from atopy.
    그게 요즘 애들한테 비만과 함께 쌍벽을 이루는 문제라네요.
    That's the problem with obesity in kids these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌍벽 (쌍벽) 쌍벽이 (쌍벼기) 쌍벽도 (쌍벽또) 쌍벽만 (쌍병만)

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19)