🌟 잘못짚다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잘못짚다 (
잘몯찝따
) • 잘못짚어 (잘몯찌퍼
) • 잘못짚으니 (잘몯찌프니
) • 잘못짚는 (잘몯찜는
)
🌷 ㅈㅁㅈㄷ: Initial sound 잘못짚다
-
ㅈㅁㅈㄷ (
잘못짚다
)
: 잘 모르는 일에 대한 짐작이나 일어나지 않은 일에 대한 예상을 잘못하다.
Động từ
🌏 NHẦM, NHẦM LẪN: Phỏng đoán về môt việc mình không biết rõ hay dự tính sai về việc không xảy ra. -
ㅈㅁㅈㄷ (
자문자답
)
: 스스로 묻고 스스로 대답함.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ HỎI TỰ ĐÁP: Việc tự hỏi và tự trả lời.
• Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155)