🌟 잘못짚다

Động từ  

1. 잘 모르는 일에 대한 짐작이나 일어나지 않은 일에 대한 예상을 잘못하다.

1. NHẦM, NHẦM LẪN: Phỏng đoán về môt việc mình không biết rõ hay dự tính sai về việc không xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잘못짚은 생각.
    Wrong idea.
  • Google translate 범인을 잘못짚다.
    Mistake the criminal.
  • Google translate 속뜻을 잘못짚다.
    Miss one's meaning.
  • Google translate 시기를 잘못짚다.
    Wrong timing.
  • Google translate 완전히 잘못짚다.
    Totally wrong.
  • Google translate 경찰은 이번 사건의 범인을 잘못짚어 수사에 어려움을 겪었다.
    The police had difficulty investigating the culprit of the incident.
  • Google translate 나는 친구의 속뜻을 잘못짚어서 친구를 오히려 당황하게 만들었다.
    I misjudged my friend's intentions and rather embarrassed him.
  • Google translate 난 네가 나에 대해 안 좋은 소문을 냈다고 잘못짚고 있었어.
    I was mistaken that you had a bad rumor about me.
    Google translate 이제라도 오해가 풀려서 정말 다행이야.
    I'm so glad the misunderstanding has been cleared up.

잘못짚다: guess wrong; misjudge; make a miscalculation,けんとうちがいだ【見当違いだ】。とりちがえる【取り違える・取違える】。ごかいする【誤解する】,se tromper, se méprendre,errar, equivocarse, engañarse, desacertar, fallar,يسيء التوقّع ، يسيء التقرير (أو الظنّ),буруу таах, буруу таамаглах,nhầm, nhầm lẫn,คาดการณ์ผิด, คาดเดาผิดพลาด, คาดคะเนผิด, ทำนายผิด,salah kira, salah duga, salah tebak,ошибаться; неверно предполагать,看错,想错,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잘못짚다 (잘몯찝따) 잘못짚어 (잘몯찌퍼) 잘못짚으니 (잘몯찌프니) 잘못짚는 (잘몯찜는)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sức khỏe (155)