🌾 End: 짚
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
볏짚
:
벼에서 낟알을 떨어내고 남은 줄기.
Danh từ
🌏 RƠM: Thân cây lúa còn lại sau khi đã tước hết hạt lúa.
•
짚
:
벼에서 낟알을 떨어내고 남은 줄기.
Danh từ
🌏 RƠM, RẠ: Cọng còn sót lại sau khi đã tước hết hạt.
•
밀짚
:
밀알을 떼어 내고 난 밀의 줄기.
Danh từ
🌏 RƠM, RƠM LÚA MÌ: Thân của lúa mỳ sau khi đã tuốt hạt ra.
• Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)