🌟

Danh từ  

1. 벼에서 낟알을 떨어내고 남은 줄기.

1. RƠM, RẠ: Cọng còn sót lại sau khi đã tước hết hạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두 단.
    Two layers of straw.
  • Google translate 을 깔다.
    Lay straw.
  • Google translate 을 매다.
    Tie straw.
  • Google translate 을 잇다.
    Connect straw.
  • Google translate 으로 꼬다.
    Twist with straw.
  • Google translate 으로 만들다.
    Make of straw.
  • Google translate 으로 엮다.
    To weave with straw.
  • Google translate 날씨가 추워지자 사람들은 에 불을 붙여 임시 난로로 사용하였다.
    As the weather got colder, people lit straws and used them as temporary heaters.
  • Google translate 아버지는 으로 새끼를 꼬시고 어머니는 그것으로 바구니를 만드셨다.
    The father twisted his young with straw, and the mother made a basket out of it.
  • Google translate 우리 오늘은 여기서 잠을 자야 해. 일단 바닥에 을 좀 깔도록 하자.
    We have to sleep here tonight. let's put some straw on the floor first.
    Google translate 휴. 언제까지 이렇게 떠돌아다니면서 편히 잠도 못 자면서 지내야 하나요?
    Phew. how long do i have to wander around like this and not sleep well?
Từ đồng nghĩa 볏짚: 벼에서 낟알을 떨어내고 남은 줄기.

짚: straw,わら【藁】,paille,paja,قشّ,сүрэл,rơm, rạ,ฟาง, ฟางข้าว,jerami,солома,谷草,秸秆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 짚이 (지피) 짚도 (집또) 짚만 (짐만)

Start

End


Sức khỏe (155) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)