🌷 Initial sound: ㅈㅁㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 37 ALL : 38

잘못하다 : 틀리거나 바르지 않게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.

자멸하다 (自滅 하다) : 스스로의 실수나 잘못으로 자신을 망치거나 멸망하다. Động từ
🌏 TỰ HỦY DIỆT, TỰ DIỆT: Tiêu diệt hay làm hỏng bản thân bằng sai lầm hay sai trái của mình.

지명하다 (指名 하다) : 여러 사람 중에서 누구를 뽑아서 지정하다. Động từ
🌏 BỔ NHIỆM, ĐỀ CỬ: Chọn lựa rồi chỉ định ai đó trong số nhiều người.

지목하다 (指目 하다) : 특정 사람이나 사물을 어떠하다고 꼭 집어서 가리키다. Động từ
🌏 CHỈ RA, VẠCH RA , VẠCH TRẦN: Chỉ rõ con người hay sự vật đặc thù thế nào đó.

진맥하다 (診脈 하다) : 병을 진찰하기 위해 손목의 맥을 짚어 보다. Động từ
🌏 BẮT MẠCH: Bấm mạch ở cổ tay để chuẩn đoán bệnh.

집무하다 (執務 하다) : 사무를 실제로 해 나가다. Động từ
🌏 THỰC THI NHIỆM VỤ, CHẤP HÀNH CÔNG VIỆC: Thực hiện công việc trên thực tế.

직면하다 (直面 하다) : 어떠한 일이나 상황 등을 직접 당하거나 접하다. Động từ
🌏 ĐỐI MẶT, ĐỐI DIỆN: Trực tiếp gặp phải hoặc tiếp xúc với sự việc hay tình huống... nào đó.

절명하다 (絕命 하다) : 목숨이 끊어지다. Động từ
🌏 TUYỆT MỆNH, CHẾT: Mạng sống bị cắt đứt.

주목하다 (注目 하다) : 관심을 가지고 주의 깊게 살피다. Động từ
🌏 CHĂM CHÚ THEO DÕI, QUAN TÂM THEO DÕI: Xem xét một cách rất chú ý với sự quan tâm.

증명하다 (證明 하다) : 어떤 사건이나 내용이나 판단이 진실인지 아닌지를 증거를 들어서 밝히다. Động từ
🌏 CHỨNG MINH: Làm sáng tỏ bằng cách đưa ra bằng chứng xem sự việc, nội dung hay phán đoán nào đó có phải là sự thật hay không.

저명하다 (著名 하다) : 세상에 이름이 널리 알려져 있다. Tính từ
🌏 NỔI DANH, TRỨ DANH: Tên tuổi được biết đến rộng rãi trên thế gian.

질문하다 (質問 하다) : 모르는 것이나 알고 싶은 것을 묻다. Động từ
🌏 ĐẶT CÂU HỎI, CHẤT VẤN, HỎI: Hỏi điều mình không biết hay điều muốn biết.

적막하다 (寂寞 하다) : 아무 소리 없이 조용하고 쓸쓸하다. Tính từ
🌏 TĨNH LẶNG, TỊCH MỊCH: Im ắng và vắng lặng, không một tiếng động.

전무하다 (全無 하다) : 전혀 없다. Tính từ
🌏 HOÀN TOÀN KHÔNG: Hoàn toàn không có.

절묘하다 (絕妙 하다) : 비교할 데가 없을 만큼 아주 놀랍고 신기하다. Tính từ
🌏 TUYỆT VỜI, XUẤT CHÚNG, PHI THƯỜNG: Rất thần kì và kinh ngạc tới mức không thể so sánh.

작명하다 (作名 하다) : 이름을 짓다. Động từ
🌏 ĐẶT TÊN: Tạo ra tên.

장만하다 : 필요한 것을 사거나 만들어서 가지거나 차리다. Động từ
🌏 SẮM SỬA: Việc có hoặc bày biện cái cần thiết do mua hoặc tạo ra.

주문하다 (注文 하다) : 어떤 물건을 만들거나 파는 사람에게 그 물건의 종류, 수량, 모양, 크기 등을 말해 주고 그렇게 만들거나 보내어 달라고 부탁하다. Động từ
🌏 ĐẶT HÀNG: Đề nghị làm đồ vật nào đó hoặc nói với người bán về chủng loại, số lượng, hình dạng, độ lớn của đồ vật đó và nhờ làm như vậy hoặc gửi cho.

자만하다 (自慢 하다) : 자기에 관한 것을 스스로 자랑하며 잘난 체하다. Động từ
🌏 TỰ MÃN: Tự hào và tỏ vẻ ta đây về cái liên quan đến mình.

자문하다 (自問 하다) : 자기 자신에게 묻다. Động từ
🌏 TỰ HỎI: Hỏi bản thân mình.

자문하다 (諮問 하다) : 어떤 일을 효율적이고 바르게 처리하기 위해 전문가나 전문 기관에 의견을 묻다. Động từ
🌏 XIN TƯ VẤN, YÊU CẦU TƯ VẤN: Hỏi ý kiến chuyên môn hay chuyên gia để xử lý việc nào đó hiệu quả và nhanh hơn.

중매하다 (仲媒 하다) : 결혼이 이루어지도록 남녀를 소개하다. Động từ
🌏 MỐI LÁI, MAI MỐI: Giới thiệu nam nữ để hôn nhân được tạo nên.

자명하다 (自明 하다) : 설명하거나 증명하지 않아도 저절로 알 만큼 분명하고 확실하다. Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chắc chắn và rõ ràng đến mức tự biết được dù không chứng minh hay giải thích.

전망하다 (展望 하다) : 어떤 곳을 멀리 바라보다. Động từ
🌏 NHÌN XA, NHÌN TỚI: Nhìn ra xa nơi nào đó.

지망하다 (志望 하다) : 어떤 전공이나 직업 등을 갖기를 바라다. Động từ
🌏 MONG MUỐN, MONG ƯỚC, ỨNG TUYỂN, DỰ TUYỂN: Mong có được nghề nghiệp hay chuyên ngành... nào đó.

저만하다 : 상태, 모양, 성질 등이 저 정도이다. Tính từ
🌏 NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Trạng thái, hình dạng, tính chất… là mức đó.

전멸하다 (全滅 하다) : 모두 다 죽거나 망하여 없어지다. Động từ
🌏 BỊ TIÊU DIỆT HOÀN TOÀN, BỊ DIỆT TRỪ TẬN GỐC: Tất cả đều chết hoặc diệt vong và biến mất.

절망하다 (絕望 하다) : 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망을 버리다. Động từ
🌏 TUYỆT VỌNG: Điều mong mỏi trở nên không còn nên từ bỏ mọi hy vọng.

점멸하다 (點滅 하다) : 등불이 켜졌다 꺼졌다 하다. 또는 등불을 켰다 껐다 하다. Động từ
🌏 BẬT TẮT: Đèn được bật lên rồi tắt đi. Hoặc bật rồi tắt đèn.

접목하다 (椄木/接木 하다) : 어떤 나무에 다른 나무의 가지나 눈을 따다 붙이다. Động từ
🌏 GHÉP CÂY: Gắn thêm mắt hoặc cành của cây khác vào cây nào đó.

정미하다 (精米 하다) : 기계로 벼를 찧어 쌀을 만들다. Động từ
🌏 XAY XÁT, XAY LÚA, XÁT GẠO: Đập lúa bằng máy để tạo ra gạo.

정밀하다 (精密 하다) : 아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세하다. Tính từ
🌏 TINH XẢO: Rất chính xác, kĩ càng và chi tiết không có thiếu sót.

제명하다 (除名 하다) : 구성원 명단에서 이름을 뺌으로써 구성원의 자격을 빼앗다. Động từ
🌏 GẠCH TÊN KHỎI DANH SÁCH, XÓA SỔ: Tước bỏ tư cách của thành viên bằng cách loại bỏ tên ra khỏi danh sách thành viên.

조만하다 : 상태, 모양, 성질 등이 조 정도이다. Tính từ
🌏 BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Trạng thái, hình dáng, tính chất...ở mức độ đó.

조망하다 (眺望 하다) : 먼 곳을 바라보다. Động từ
🌏 NHÌN XA, PHÓNG TẦM NHÌN: Nhìn ra nơi xa

조명하다 (照明 하다) : 빛을 비추어 밝게 보이게 하다. Động từ
🌏 THẮP SÁNG, CHIẾU SÁNG: Chiếu ánh sáng để làm cho trông thấy sáng.

조문하다 (弔問 하다) : 초상집에 찾아가 애도의 뜻을 표현하여 상주를 위로하다. Động từ
🌏 VIẾNG TANG: Tìm tới nhà có tang để chia buồn và an ủi tang chủ.

조밀하다 (稠密 하다) : 틈이나 간격, 사이 등이 매우 좁거나 작다. Tính từ
🌏 ĐÔNG ĐÚC, DÀY ĐẶC, CHEN CHÚC: Khe hở hoặc giãn cách, khoảng cách rất hẹp và nhỏ.


:
Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78)