🌟 조명하다 (照明 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조명하다 (
조ː명하다
)
📚 Từ phái sinh: • 조명(照明): 빛을 비추어 밝게 보이게 함., 일정한 관점에서 어떤 특정한 사실을 자세히…
🗣️ 조명하다 (照明 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 문명사를 조명하다. [문명사 (文明史)]
- 한문학을 조명하다. [한문학 (漢文學)]
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 조명하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160)