🌟 적막하다 (寂寞 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적막하다 (
정마카다
) • 적막한 (정마칸
) • 적막하여 (정마카여
) 적막해 (정마캐
) • 적막하니 (정마카니
) • 적막합니다 (정마캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 적막(寂寞): 아무 소리 없이 조용하고 쓸쓸함., 의지할 곳 없이 외로움.
🗣️ 적막하다 (寂寞 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 황량하고 적막하다. [황량하다 (荒涼하다)]
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 적막하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92)