🌟 적막하다 (寂寞 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적막하다 (
정마카다
) • 적막한 (정마칸
) • 적막하여 (정마카여
) 적막해 (정마캐
) • 적막하니 (정마카니
) • 적막합니다 (정마캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 적막(寂寞): 아무 소리 없이 조용하고 쓸쓸함., 의지할 곳 없이 외로움.
🗣️ 적막하다 (寂寞 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 황량하고 적막하다. [황량하다 (荒涼하다)]
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 적막하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255)