🌟 적막하다 (寂寞 하다)

Tính từ  

1. 아무 소리 없이 조용하고 쓸쓸하다.

1. TĨNH LẶNG, TỊCH MỊCH: Im ắng và vắng lặng, không một tiếng động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적막한 마을.
    A desolate village.
  • 적막한 바다.
    A desolate sea.
  • 적막한 방.
    Silent room.
  • 밤이 적막하다.
    The night is quiet.
  • 산이 적막하다.
    The mountain is desolate.
  • 밤이 되자 시장에 손님들의 발길이 끊겨 적막했다.
    At night, customers stopped coming to the market and it was silent.
  • 관중이 모두 빠져나간 경기장은 적막하기만 했다.
    The stadium, where all the spectators were out, was only desolate.
  • 집이 너무 적막한데 텔레비전이라도 켤까?
    The house is too quiet. should i turn on the television?
    그냥 음악을 듣는 게 낫겠어.
    I'd rather just listen to music.

2. 의지할 곳 없이 외롭다.

2. ĐƠN CHIẾC, CÔ ĐƠN, ĐƠN CÔI: Đơn độc không nơi nương tựa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적막한 나날.
    Silent days.
  • 적막한 생활.
    A desolate life.
  • 적막한 세월.
    The quiet years.
  • 적막한 신세.
    Silence.
  • 적막하게 살다.
    Live in silence.
  • 나는 홀로 아이들을 키운 적막한 시절을 떠올리니 눈물이 흘렀다.
    Tears flowed as i recalled the desolate days of raising children alone.
  • 아무도 없는 집에서 혼자 보낸 며칠은 매우 적막했다.
    A few days spent alone in a deserted house was very quiet.
  • 요즘은 생활이 좀 어떠세요?
    How's your life these days?
    찾아올 가족도 없고 적막하네요.
    I have no family to visit and it's so quiet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적막하다 (정마카다) 적막한 (정마칸) 적막하여 (정마카여) 적막해 (정마캐) 적막하니 (정마카니) 적막합니다 (정마캄니다)
📚 Từ phái sinh: 적막(寂寞): 아무 소리 없이 조용하고 쓸쓸함., 의지할 곳 없이 외로움.

🗣️ 적막하다 (寂寞 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8)