🌟 저명하다 (著名 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저명하다 (
저ː명하다
) • 저명한 (저ː명한
) • 저명하여 (저ː명하여
) 저명해 (저ː명해
) • 저명하니 (저ː명하니
) • 저명합니다 (저ː명함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 저명(著名): 세상에 이름이 널리 알려져 있음.
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 저명하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8)