🌟 지명하다 (指名 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지명하다 (
지명하다
)
📚 Từ phái sinh: • 지명(指名): 여러 사람 중에서 누구를 뽑아서 지정함.
🗣️ 지명하다 (指名 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 중재자를 지명하다. [중재자 (仲裁者)]
- 중재인을 지명하다. [중재인 (仲裁人)]
- 적임으로 지명하다. [적임 (適任)]
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 지명하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Hẹn (4) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19)