🌟 지명 (指名)

Danh từ  

1. 여러 사람 중에서 누구를 뽑아서 지정함.

1. SỰ BỔ NHIỆM, SỰ ĐỀ CỬ: Việc chọn lựa rồi chỉ định ai đó trong số nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지명 타자.
    Designated hitter.
  • Google translate 지명이 되다.
    Be named.
  • Google translate 지명을 당하다.
    Be nominated.
  • Google translate 지명을 받다.
    Receive nomination.
  • Google translate 지명을 수락하다.
    Accept a nomination.
  • Google translate 지명에 의하다.
    By nomination.
  • Google translate 김 의원은 우리 당의 대통령 후보로 지명을 받았다.
    Kim was nominated as the party's presidential candidate.
  • Google translate 우리 동아리의 새로운 회장은 이전 회장의 지명으로 정해진다.
    The new chairman of our club is chosen by the name of the former chairman.

지명: nomination; designation,しめい【指名】。なざし【名指し】,nomination,nombramiento, designación,تعيين,нэр цохох,sự bổ nhiệm, sự đề cử,การกำหนดชื่อ, การระบุชื่อ, การแต่งตั้ง, การเสนอชื่อ,pemilihan, penunjukan,назначение,指名,点名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지명 (지명)
📚 Từ phái sinh: 지명되다(指名되다): 여러 사람 중에서 누가 뽑혀서 지정되다. 지명하다(指名하다): 여러 사람 중에서 누구를 뽑아서 지정하다.


🗣️ 지명 (指名) @ Giải nghĩa

🗣️ 지명 (指名) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Nghệ thuật (76)