🌷 Initial sound: ㅈㅁ

CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 12 NONE : 75 ALL : 119

질문 (質問) : 모르는 것이나 알고 싶은 것을 물음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC HỎI, VIỆC CHẤT VẤN, CÂU HỎI: Việc hỏi điều mà mình không biết hay điều muốn biết.

정말 (正 말) : 거짓이 없는 사실. 또는 사실과 조금도 틀림이 없는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẬT, LỜI NÓI THẬT: Sự thật không dối trá. Hoặc lời nói không sai một chút nào với sự thật.

장마 : 여름철에 여러 날 계속해서 비가 오는 현상이나 날씨. 또는 그 비. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MƯA DAI DẲNG, MÙA MƯA: Thời tiết hay hiện tượng mưa liên tục nhiều ngày vào mùa hè. Hoặc mưa như vậy.

주말 (週末) : 한 주일의 끝. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CUỐI TUẦN: Kết thúc của một tuần.

주문 (注文) : 어떤 물건을 만들거나 파는 사람에게 그 물건의 종류, 수량, 모양, 크기 등을 말해 주고 그렇게 만들거나 보내어 달라고 부탁하는 일이나 내용. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT HÀNG: Nội dung hay việc yêu cầu người bán hay người sản xuất ra một món hàng nào đó làm và gửi cho mình theo số lượng, kích thước, hình dáng, chủng loại mà mình mong muốn.

제목 (題目) : 글이나 영화, 공연 등에서, 중심이 되는 내용을 나타내기 위해 붙이는 이름. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỀ MỤC, TÊN, TIÊU ĐỀ, TỰA: Tên gắn vào để thể hiện nội dung là trọng tâm trong buổi biểu diễn, phim hay bài viết.

재미 : 어떤 것이 주는 즐거운 기분이나 느낌. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÚ VỊ: Cảm giác hay tâm trạng vui vẻ mà điều gì đó mang lại.

정말 (正 말) : 거짓이 없이 진짜로. ☆☆☆ Phó từ
🌏 THẬT SỰ, THỰC SỰ: Một cách chân thật không có sự giả dối.

잘못 : 잘하지 못하거나 옳지 못하게 한 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT, SAI TRÁI, LẦM LỠ: Việc không làm được đúng đắn hay không làm được tốt.

잘못 : 바르지 않게 또는 틀리게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 SAI, NHẦM: Một cách sai hoặc không đúng.

장미 (薔薇) : 줄기에 가시가 있고 오월이나 유월에 향기롭게 피는 빨간색, 하얀색, 노란색 등의 꽃. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HOA HỒNG: Hoa màu vàng, trắng, đỏ nở ngạt ngào hương thơm vào tháng 5 hay tháng 6 và trên cành có gai.

정문 (正門) : 사람이나 차들이 주로 드나드는, 건물의 정면에 있는 문. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA CHÍNH, CỔNG CHÍNH, LỐI VÀO CHÍNH: Cửa ở chính diện của ngôi nhà mà chủ yếu là người hay xe cộ ra vào.

증명 (證明) : 어떤 사건이나 내용이나 판단이 진실인지 아닌지를 증거를 들어서 밝힘. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHỨNG MINH, SỰ XÁC THỰC: Sự đưa ra chứng cứ để làm rõ sự việc, nội dung hay phán đoán nào đó là sự thật hay không.

주민 (住民) : 일정한 지역 안에 살고 있는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 CƯ DÂN: Người dân sống trong một khu vực nhất định.

주먹 : 손가락을 모두 모아 쥔 손. ☆☆ Danh từ
🌏 NẮM ĐẤM: Bàn tay mà các ngón được chụm hết lại.

주목 (注目) : 관심을 가지고 주의 깊게 살핌. 또는 그 시선. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHĂM CHÚ QUAN SÁT, SỰ QUAN TÂM THEO DÕI, ÁNH MẮT DÕI THEO: Việc rất chú ý xem xét với sự quan tâm. Hoặc ánh mắt đó.

전망 (展望) : 어떤 곳을 멀리 바라봄. 또는 멀리 바라보이는 경치. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHÌN XA, TẦM NHÌN: Việc nhìn từ xa nơi nào đó. Hoặc cảnh vật được nhìn thấy từ xa.

장모 (丈母) : 아내의 어머니. ☆☆ Danh từ
🌏 MẸ VỢ, MÁ VỢ: Mẹ của vợ.

자막 (字幕) : 영화나 텔레비전 등에서, 관객이나 시청자가 읽을 수 있도록 제목, 대화, 설명 등을 화면에 나타내는 글자. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ ĐỀ, CHÚ THÍCH: Chữ hiện ra trên màn hình cho người xem hay quan khách có thể đọc được tựa đề, đối thoại, giải thích trên phim hay TV.

장면 (場面) : 어떤 곳에서 무슨 일이 벌어지는 광경. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢNH, CẢNH TƯỢNG: Quang cảnh mà việc gì đó diễn ra ở nơi nào đó.

자매 (姊妹) : 언니와 여동생 사이. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỊ EM GÁI: Quan hệ giữa chị và em gái.

작문 (作文) : 글을 지음. 또는 지은 글. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VIẾT LÁCH, SỰ VIẾT VĂN, SỰ LÀM VĂN, BÀI VĂN: Sự tạo ra bài viết. Hoặc bài viết được tạo ra.

전문 (專門/顓門) : 어떤 분야에 많은 지식과 경험을 가지고 그 분야만 연구하거나 맡음. 또는 그 분야. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHIÊN CỨU CHUYÊN MÔN, SỰ ĐẢM NHẬN CHUYÊN TRÁCH, LĨNH VỰC CHUYÊN MÔN, LĨNH VỰC CHUYÊN NGÀNH: Việc có nhiều kiến thức và kinh nghiệm trong lĩnh vực nào đó và chỉ nhận hoặc nghiên cứu lĩnh vực đó. Hoặc lĩnh vực đó.

절망 (絕望) : 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망을 버림. 또는 그런 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT VỌNG: Việc từ bỏ mọi hy vọng do điều mong mỏi trở nên không còn nữa. Hoặc trạng thái như vậy.

정면 (正面) : 똑바로 마주 보이는 면. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH DIỆN: Mặt đối diện nhìn thẳng.

조명 (照明) : 빛을 비추어 밝게 보이게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHIẾU SÁNG: Việc chiếu ánh sáng để làm cho trông thấy sáng.

지망 (志望) : 어떤 전공이나 직업 등을 갖기를 바람. 또는 그렇게 바라는 전공이나 직업. Danh từ
🌏 NGUYỆN VỌNG: Việc mong có được nghề nghiệp hay chuyên ngành nào đó. Hoặc nghề nghiệp hay chuyên ngành mong muốn.

지문 (地文) : 교과서나 시험 문제 등에서 주어진 내용의 글. Danh từ
🌏 NỘI DUNG CÂU HỎI: Phần chữ viết có nội dung được cho vào sách giáo khoa hay đề thi.

자모 (字母) : 한 개의 음절을 자음과 모음으로 갈라서 적을 수 있는 하나하나의 글자. Danh từ
🌏 CHỮ CÁI, PHỤ ÂM VÀ NGUYÊN ÂM: Từng chữ có thể ghi một âm tiết chia ra thành nguyên âm và phụ âm.

종목 (種目) : 여러 가지 종류에 따라 나눈 항목. Danh từ
🌏 DANH MỤC CHỦNG LOẠI, DANH MỤC CÁC LOẠI: Hạng mục chia theo nhiều chủng loại.

중매 (仲媒) : 결혼이 이루어지도록 남녀를 소개하는 일. Danh từ
🌏 SỰ MỐI LÁI, SỰ MAI MỐI: Việc giới thiệu nam nữ để hôn nhân được tạo nên.

지면 (紙面) : 종이의 표면. Danh từ
🌏 MẶT GIẤY: Bề mặt của giấy

지명 (地名) : 마을이나 지방, 지역 등의 이름. Danh từ
🌏 TÊN ĐỊA DANH: Tên của làng, vùng hay khu vực...

지문 (指紋) : 손가락 끝의 안쪽에 있는 살갗의 무늬. 또는 사물에 묻은 그것의 흔적. Danh từ
🌏 VÂN TAY, DẤU VÂN TAY: Hoa văn của da ở bên trong đầu ngón tay. Hoặc dấu vết của cái đó dính lên sự vật.

직무 (職務) : 직업상 맡은 일. Danh từ
🌏 CHỨC VỤ: Công việc đảm trách về mặt nghề nghiệp.

재무 (財務) : 돈이나 재산에 관한 일. Danh từ
🌏 TÀI VỤ: Việc liên quan đến tài sản hay tiền bạc.

자문 (諮問) : 어떤 일을 더 효율적이고 바르게 처리하기 위해 전문가나 전문 기관에 의견을 물음. Danh từ
🌏 SỰ TƯ VẤN: Hỏi ý kiến của cơ quan chuyên môn hay chuyên gia để xử lí công việc hiệu quả và nhanh hơn.

전면 (全面) : 전체적인 모든 면. 또는 모든 부문. Danh từ
🌏 TOÀN DIỆN: Mọi mặt mang tính toàn thể. Hoặc tất cả các lĩnh vực.

자만 (自慢) : 자기에 관한 것을 스스로 자랑하며 잘난 체함. Danh từ
🌏 TỰ MÃN, TỰ KIÊU: Sự tự hào và ra vẻ ta đây về bản thân mình.

장만 : 필요한 것을 사거나 만들어서 가지거나 차림. Danh từ
🌏 SỰ SẮM SỬA: Việc có được hay bay biện cái cần thiết mà đã mua hay làm ra.

재물 (財物) : 돈이나 값나가는 모든 물건. Danh từ
🌏 TÀI VẬT, CỦA CẢI: Tiền hay mọi đồ vật có giá trị.

전문 (全文) : 글의 내용 전체. Danh từ
🌏 TOÀN VĂN: Toàn bộ nội dung của bài viết.

정밀 (精密) : 아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세함. Danh từ
🌏 SỰ TINH XẢO: Sự rất chính xác, kĩ càng và chi tiết không có thiếu sót.

조문 (弔問) : 초상집에 찾아가 애도의 뜻을 표현하여 상주를 위로함. Danh từ
🌏 SỰ THĂM VIẾNG, SỰ VIẾNG TANG GIA: Việc tìm đến gia đình của người chết để chia buồn và an ủi khi có người chết.


:
Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365)