🌟 자모 (字母)

  Danh từ  

1. 한 개의 음절을 자음과 모음으로 갈라서 적을 수 있는 하나하나의 글자.

1. CHỮ CÁI, PHỤ ÂM VÀ NGUYÊN ÂM: Từng chữ có thể ghi một âm tiết chia ra thành nguyên âm và phụ âm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한글 자모.
    Korean alphabet.
  • Google translate 자모로 이루어지다.
    Consist of a consonant.
  • Google translate 현대 국어에서 쓰이는 한글 자모는 자음 14자와 모음 10자이다.
    The korean alphabet used in modern korean is 14 consonants and 10 vowels.
  • Google translate 영어의 자모는 모두 26개이며 그 중 5개가 모음, 21개가 자음이다.
    There are 26 english consonants, five of which are vowels and 21 consonants.
  • Google translate 한글은 자모의 조합에 의해 총 11172자를 표현할 수 있으나 일반적으로 쓰는 글자는 2350자 정도이다.
    Hangeul can represent a total of 11172 characters by the combination of consonants, but it is generally written around 2,350 characters.
Từ đồng nghĩa 낱자(낱字): 음절을 이루는 하나하나의 글자.

자모: single letter; alphabet,じぼ【字母】,alphabet, lettres, consonnes et voyelles,alfabeto, abecedario,حرف,эгшиг гийгүүлэгч, цагаан толгойн үсэг,chữ cái, phụ âm và nguyên âm,ตัวอักษร, อักขระ,abjad,буква,字母,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자모 (자모)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Ngôn ngữ  


🗣️ 자모 (字母) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)