🌟 니은

Danh từ  

1. 한글 자모 ‘ㄴ’의 이름.

1. NI-EUN: Tên của phụ âm 'ㄴ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.


니은: nieun,,,,نيون,ниынь үсэг,ni-eun,นีอึน,nieun,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 니은 (니은)


🗣️ 니은 @ Giải nghĩa

🗣️ 니은 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8)